Phong độ EB Streymur gần đây, KQ EB Streymur mới nhất
Phong độ EB Streymur gần đây
-
21/04/2025EB StreymurAB Argir2 - 1L
-
17/04/2025Vikingur GotuEB Streymur0 - 0L
-
13/04/2025EB StreymurToftir B68 20 - 0W
-
04/04/2025EB StreymurHB Torshavn0 - 2L
-
30/03/2025KI KlaksvikEB Streymur 12 - 1L
-
22/03/2025FC SuduroyEB Streymur0 - 1W
-
16/03/2025EB StreymurTB/FCS/Royn1 - 2D
-
26/10/2024EB StreymurHB Torshavn1 - 3L
-
21/10/2024Toftir B68EB Streymur1 - 2W
-
05/10/2024EB StreymurB36 Torshavn1 - 0W
Thống kê phong độ EB Streymur gần đây, KQ EB Streymur mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ EB Streymur gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Ngoại hạng đảo Faroe | 9 | 4 | 1 | 4 |
Phong độ EB Streymur gần đây: theo giải đấu
-
21/04/2025EB StreymurAB Argir2 - 1L
-
17/04/2025Vikingur GotuEB Streymur0 - 0L
-
13/04/2025EB StreymurToftir B68 20 - 0W
-
04/04/2025EB StreymurHB Torshavn0 - 2L
-
30/03/2025KI KlaksvikEB Streymur 12 - 1L
-
22/03/2025FC SuduroyEB Streymur0 - 1W
-
16/03/2025EB StreymurTB/FCS/Royn1 - 2D
-
26/10/2024EB StreymurHB Torshavn1 - 3L
-
21/10/2024Toftir B68EB Streymur1 - 2W
-
05/10/2024EB StreymurB36 Torshavn1 - 0W
- Kết quả EB Streymur mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe
- Kết quả EB Streymur mới nhất ở giải Ngoại hạng đảo Faroe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập EB Streymur gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
EB Streymur (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
EB Streymur (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận EB Streymur thắng
Bại: là số trận EB Streymur thua
BXH Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NSI Runavik | 6 | 6 | 0 | 0 | 28 | 5 | 23 | 18 | T T T T T T |
2 | KI Klaksvik | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 3 | 13 | 18 | T T T T T T |
3 | HB Torshavn | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 | T T T T B B |
4 | B36 Torshavn | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | B B T T T H |
5 | EB Streymur | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 7 | H T B B T B |
6 | FC Suduroy | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 10 | -7 | 6 | B B B T T B |
7 | Vikingur Gotu | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 | H B H B B T |
8 | TB/FCS/Royn | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 5 | H H B B B T |
9 | Toftir B68 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 18 | -13 | 4 | B T B B B H |
10 | 07 Vestur Sorvagur | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 13 | -8 | 1 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Quần đảo Faroe