Phong độ AB Argir gần đây, KQ AB Argir mới nhất
Phong độ AB Argir gần đây
-
03/10/2024Vikingur Gota IIAB Argir2 - 1L
-
28/09/2024B71 SandurAB Argir0 - 0D
-
22/09/2024AB ArgirFC Hoyvik1 - 0D
-
14/09/2024AB ArgirTB/FCS/Royn0 - 0L
-
17/08/2024B36 Torshavn IIAB Argir 10 - 0L
-
29/07/2024B71 SandurAB Argir0 - 1D
-
29/06/2024AB ArgirKI Klaksvik II3 - 0W
-
15/06/20241 AB ArgirFC Suduroy1 - 1D
-
01/06/2024HBTorshavn IIAB Argir0 - 2W
-
25/05/2024AB ArgirB36 Torshavn II1 - 0D
Thống kê phong độ AB Argir gần đây, KQ AB Argir mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ AB Argir gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Quần đảo Faroe | 10 | 2 | 5 | 3 |
Phong độ AB Argir gần đây: theo giải đấu
-
03/10/2024Vikingur Gota IIAB Argir2 - 1L
-
28/09/2024B71 SandurAB Argir0 - 0D
-
22/09/2024AB ArgirFC Hoyvik1 - 0D
-
14/09/2024AB ArgirTB/FCS/Royn0 - 0L
-
17/08/2024B36 Torshavn IIAB Argir 10 - 0L
-
29/07/2024B71 SandurAB Argir0 - 1D
-
29/06/2024AB ArgirKI Klaksvik II3 - 0W
-
15/06/20241 AB ArgirFC Suduroy1 - 1D
-
01/06/2024HBTorshavn IIAB Argir0 - 2W
-
25/05/2024AB ArgirB36 Torshavn II1 - 0D
- Kết quả AB Argir mới nhất ở giải VĐQG Quần đảo Faroe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AB Argir gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AB Argir (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
AB Argir (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gotu | 27 | 24 | 1 | 2 | 79 | 14 | 65 | 73 | T B T T H T |
2 | KI Klaksvik | 27 | 22 | 1 | 4 | 58 | 24 | 34 | 67 | T T T T H T |
3 | HB Torshavn | 27 | 19 | 2 | 6 | 55 | 23 | 32 | 59 | B T H T H T |
4 | NSI Runavik | 27 | 13 | 3 | 11 | 54 | 43 | 11 | 42 | H T B B H B |
5 | B36 Torshavn | 27 | 11 | 8 | 8 | 56 | 42 | 14 | 41 | H T H B H T |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 27 | 9 | 3 | 15 | 34 | 60 | -26 | 30 | B B B B T B |
7 | EB Streymur | 27 | 9 | 1 | 17 | 35 | 49 | -14 | 28 | T B T T T B |
8 | Toftir B68 | 27 | 5 | 6 | 16 | 23 | 48 | -25 | 21 | B B T H B T |
9 | Skala Itrottarfelag | 27 | 5 | 5 | 17 | 27 | 57 | -30 | 20 | T B B H H B |
10 | IF Fuglafjordur | 27 | 1 | 4 | 22 | 24 | 85 | -61 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Quần đảo Faroe