Phong độ Al-Garrafa gần đây, KQ Al-Garrafa mới nhất
Phong độ Al-Garrafa gần đây
-
08/03/2025Umm SalalAl-Garrafa0 - 1W
-
27/02/20251 Al-GarrafaAl-Sadd0 - 1L
-
22/02/2025Al-GarrafaQatar SC2 - 1W
-
08/02/2025Al ShamalAl-Garrafa0 - 0W
-
29/01/2025Al RayyanAl-Garrafa1 - 1D
-
22/01/2025Al-GarrafaAl-Ahli Doha1 - 0W
-
11/01/2025Al-GarrafaAl Khor SC2 - 0W
-
18/02/2025Al-Ahli SFCAl-Garrafa3 - 1L
-
04/02/2025Al-GarrafaPakhtakor1 - 0W
-
16/01/2025Al-GarrafaSlovan Bratislava1 - 1L
Thống kê phong độ Al-Garrafa gần đây, KQ Al-Garrafa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Al-Garrafa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Á | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Qatar | 7 | 5 | 1 | 1 |
Phong độ Al-Garrafa gần đây: theo giải đấu
-
18/02/2025Al-Ahli SFCAl-Garrafa3 - 1L
-
04/02/2025Al-GarrafaPakhtakor1 - 0W
-
16/01/2025Al-GarrafaSlovan Bratislava1 - 1L
-
08/03/2025Umm SalalAl-Garrafa0 - 1W
-
27/02/20251 Al-GarrafaAl-Sadd0 - 1L
-
22/02/2025Al-GarrafaQatar SC2 - 1W
-
08/02/2025Al ShamalAl-Garrafa0 - 0W
-
29/01/2025Al RayyanAl-Garrafa1 - 1D
-
22/01/2025Al-GarrafaAl-Ahli Doha1 - 0W
-
11/01/2025Al-GarrafaAl Khor SC2 - 0W
- Kết quả Al-Garrafa mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Á
- Kết quả Al-Garrafa mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Al-Garrafa mới nhất ở giải VĐQG Qatar
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Garrafa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Garrafa (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Al-Garrafa (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Qatar mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Duhail | 18 | 13 | 2 | 3 | 47 | 16 | 31 | 41 | H T T B T T |
2 | Al-Sadd | 18 | 13 | 1 | 4 | 49 | 22 | 27 | 40 | B T T T T T |
3 | Al-Garrafa | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 24 | 12 | 37 | T H T T B T |
4 | Al-Ahli Doha | 18 | 8 | 5 | 5 | 34 | 31 | 3 | 29 | B T B B H B |
5 | Al Rayyan | 18 | 8 | 3 | 7 | 37 | 29 | 8 | 27 | H H B T T T |
6 | Al Shamal | 18 | 7 | 2 | 9 | 30 | 29 | 1 | 23 | T B B T H B |
7 | Al Shahaniya | 18 | 7 | 2 | 9 | 26 | 35 | -9 | 23 | T T T T B B |
8 | Al-Arabi SC | 18 | 6 | 4 | 8 | 31 | 43 | -12 | 22 | B B T T B T |
9 | Al-Wakra | 18 | 6 | 3 | 9 | 25 | 35 | -10 | 21 | T B B B T H |
10 | Qatar SC | 18 | 6 | 3 | 9 | 25 | 40 | -15 | 21 | T T T B H H |
11 | Umm Salal | 18 | 4 | 3 | 11 | 24 | 39 | -15 | 15 | B B B B H B |
12 | Al Khor SC | 18 | 1 | 4 | 13 | 17 | 38 | -21 | 7 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Qatar