Phong độ Al Markhiya gần đây, KQ Al Markhiya mới nhất
Phong độ Al Markhiya gần đây
-
13/02/2025Al MarkhiyaAl-Sailiya0 - 0L
-
03/02/2025Lusail Russell CityAl Markhiya0 - 0W
-
16/12/2024Muaidar SCAl Markhiya0 - 1W
-
05/12/2024Al Waab SCAl Markhiya1 - 3W
-
28/11/2024Al MarkhiyaAl Mesaimeer Club 12 - 0W
-
07/11/2024Al Bidda SCAl Markhiya1 - 2W
-
27/01/2025Al MarkhiyaAl Waab SC3 - 0W
-
20/01/20251 Lusail Russell CityAl Markhiya0 - 1D
-
14/01/2025Al-KhuraitiatAl Markhiya1 - 2W
-
08/01/20252 Al Waab SCAl Markhiya0 - 0W
Thống kê phong độ Al Markhiya gần đây, KQ Al Markhiya mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Al Markhiya gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Qatar B | 6 | 5 | 0 | 1 |
- Qatar Second Division Cup | 4 | 3 | 1 | 0 |
Phong độ Al Markhiya gần đây: theo giải đấu
-
13/02/2025Al MarkhiyaAl-Sailiya0 - 0L
-
03/02/2025Lusail Russell CityAl Markhiya0 - 0W
-
16/12/2024Muaidar SCAl Markhiya0 - 1W
-
05/12/2024Al Waab SCAl Markhiya1 - 3W
-
28/11/2024Al MarkhiyaAl Mesaimeer Club 12 - 0W
-
07/11/2024Al Bidda SCAl Markhiya1 - 2W
-
27/01/2025Al MarkhiyaAl Waab SC3 - 0W
-
20/01/20251 Lusail Russell CityAl Markhiya0 - 1D
-
14/01/2025Al-KhuraitiatAl Markhiya1 - 2W
-
08/01/20252 Al Waab SCAl Markhiya0 - 0W
- Kết quả Al Markhiya mới nhất ở giải Qatar B
- Kết quả Al Markhiya mới nhất ở giải Qatar Second Division Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Markhiya gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Markhiya (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Al Markhiya (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Qatar mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Duhail | 15 | 11 | 2 | 2 | 41 | 11 | 30 | 35 | T B T H T T |
2 | Al-Sadd | 15 | 10 | 1 | 4 | 38 | 22 | 16 | 31 | T H T B T T |
3 | Al-Garrafa | 15 | 9 | 4 | 2 | 31 | 18 | 13 | 31 | T T T T H T |
4 | Al-Ahli Doha | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 22 | 7 | 28 | T H T B T B |
5 | Al Shahaniya | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 26 | -4 | 20 | T B B T T T |
6 | Al Shamal | 15 | 6 | 1 | 8 | 27 | 27 | 0 | 19 | T T B T B B |
7 | Qatar SC | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 33 | -13 | 19 | B B B T T T |
8 | Al Rayyan | 15 | 5 | 3 | 7 | 26 | 27 | -1 | 18 | B T T H H B |
9 | Al-Wakra | 15 | 5 | 2 | 8 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B B T B B |
10 | Al-Arabi SC | 15 | 4 | 4 | 7 | 25 | 39 | -14 | 16 | B B T B B T |
11 | Umm Salal | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 33 | -13 | 14 | B T B B B B |
12 | Al Khor SC | 15 | 1 | 4 | 10 | 15 | 28 | -13 | 7 | B T B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Qatar