Phong độ Toulouse gần đây, KQ Toulouse mới nhất
Phong độ Toulouse gần đây
-
03/11/2024ToulouseReims0 - 0W
-
27/10/20241 MontpellierToulouse0 - 3W
-
20/10/2024ToulouseAngers0 - 1D
-
06/10/2024LilleToulouse0 - 1L
-
29/09/2024ToulouseLyon1 - 1L
-
22/09/2024Stade BrestoisToulouse1 - 0L
-
15/09/2024ToulouseLe Havre0 - 0W
-
01/09/20241 ToulouseMarseille0 - 2L
-
25/08/2024NiceToulouse0 - 0D
-
18/08/2024ToulouseNantes0 - 0D
Thống kê phong độ Toulouse gần đây, KQ Toulouse mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Toulouse gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ligue 1 | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Toulouse gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024ToulouseReims0 - 0W
-
27/10/20241 MontpellierToulouse0 - 3W
-
20/10/2024ToulouseAngers0 - 1D
-
06/10/2024LilleToulouse0 - 1L
-
29/09/2024ToulouseLyon1 - 1L
-
22/09/2024Stade BrestoisToulouse1 - 0L
-
15/09/2024ToulouseLe Havre0 - 0W
-
01/09/20241 ToulouseMarseille0 - 2L
-
25/08/2024NiceToulouse0 - 0D
-
18/08/2024ToulouseNantes0 - 0D
- Kết quả Toulouse mới nhất ở giải Ligue 1
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Toulouse gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Toulouse (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Toulouse (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 10 | 8 | 2 | 0 | 29 | 8 | 21 | 26 | H T H T T T |
2 | Marseille | 10 | 6 | 2 | 2 | 23 | 12 | 11 | 20 | T B H T B T |
3 | Monaco | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 20 | T T T H B B |
4 | Lille | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 18 | H T T H T H |
5 | Nice | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 9 | 10 | 16 | T H H H T T |
6 | Lyon | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 15 | 2 | 15 | B T T T H H |
7 | Lens | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 7 | 2 | 14 | H H H T B B |
8 | Reims | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 14 | H T T B B B |
9 | Strasbourg | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 19 | 0 | 13 | H T H B T B |
10 | AJ Auxerre | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 18 | -1 | 13 | B T B T H T |
11 | Stade Brestois | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 13 | T B T H T B |
12 | Toulouse | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | B B B H T T |
13 | Rennes | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 16 | -3 | 11 | H B B H T B |
14 | Nantes | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 10 | H H B H B B |
15 | Angers | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 16 | -5 | 10 | H B H H T T |
16 | Saint Etienne | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 24 | -14 | 10 | B H T B B T |
17 | Le Havre | 10 | 3 | 0 | 7 | 8 | 20 | -12 | 9 | B B B B B T |
18 | Montpellier | 10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 30 | -22 | 4 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: