Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây, KQ Stade Lavallois MFC mới nhất
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
-
02/11/2024TroyesStade Lavallois MFC0 - 0D
-
30/10/2024Stade Lavallois MFCClermont1 - 0L
-
26/10/2024FC AnnecyStade Lavallois MFC1 - 0L
-
19/10/2024Stade Lavallois MFCUSL Dunkerque3 - 0W
-
05/10/2024Paris FCStade Lavallois MFC0 - 0L
-
28/09/2024Stade Lavallois MFCPau FC2 - 0W
-
25/09/2024Rodez AveyronStade Lavallois MFC1 - 0W
-
21/09/2024Red Star FC 93Stade Lavallois MFC0 - 2W
-
14/09/2024Stade Lavallois MFCAjaccio1 - 1D
-
11/10/2024Stade Lavallois MFCParis Saint Germain II2 - 0W
Thống kê phong độ Stade Lavallois MFC gần đây, KQ Stade Lavallois MFC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Stade Lavallois MFC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Pháp | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024TroyesStade Lavallois MFC0 - 0D
-
30/10/2024Stade Lavallois MFCClermont1 - 0L
-
26/10/2024FC AnnecyStade Lavallois MFC1 - 0L
-
19/10/2024Stade Lavallois MFCUSL Dunkerque3 - 0W
-
05/10/2024Paris FCStade Lavallois MFC0 - 0L
-
28/09/2024Stade Lavallois MFCPau FC2 - 0W
-
25/09/2024Rodez AveyronStade Lavallois MFC1 - 0W
-
21/09/2024Red Star FC 93Stade Lavallois MFC0 - 2W
-
14/09/2024Stade Lavallois MFCAjaccio1 - 1D
-
11/10/2024Stade Lavallois MFCParis Saint Germain II2 - 0W
- Kết quả Stade Lavallois MFC mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
- Kết quả Stade Lavallois MFC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stade Lavallois MFC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Lavallois MFC (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Stade Lavallois MFC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 12 | 8 | 2 | 2 | 22 | 11 | 11 | 26 | T T T T H H |
2 | Lorient | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 14 | 9 | 23 | T T T H T B |
3 | FC Annecy | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 13 | 7 | 22 | H T B T H T |
4 | USL Dunkerque | 12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 18 | 3 | 22 | H T B T B T |
5 | Metz | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 12 | 8 | 21 | B T B T B T |
6 | Guingamp | 12 | 6 | 1 | 5 | 20 | 16 | 4 | 19 | T B B B T T |
7 | Amiens | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 14 | 2 | 19 | T B T T H B |
8 | Grenoble | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 14 | 3 | 17 | T B T B H B |
9 | Stade Lavallois MFC | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 14 | 2 | 15 | T B T B B H |
10 | Bastia | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 11 | 0 | 15 | B H H H H B |
11 | Clermont | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 15 | B T H B T T |
12 | Pau FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 15 | B T H B B B |
13 | Caen | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 16 | -2 | 14 | B B H B T T |
14 | Red Star FC 93 | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 20 | -8 | 14 | B B H B T T |
15 | Rodez Aveyron | 12 | 3 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 12 | B T T H H H |
16 | Ajaccio | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B H B B B |
17 | Troyes | 12 | 3 | 2 | 7 | 8 | 17 | -9 | 11 | T B B T T H |
18 | Martigues | 12 | 2 | 2 | 8 | 7 | 25 | -18 | 8 | H H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: