Phong độ Saint Etienne gần đây, KQ Saint Etienne mới nhất
Phong độ Saint Etienne gần đây
-
15/02/2025MarseilleSaint Etienne1 - 0L
-
09/02/2025Saint EtienneRennes0 - 1L
-
02/02/2025LilleSaint Etienne 11 - 1L
-
25/01/2025AJ AuxerreSaint Etienne1 - 1D
-
19/01/2025Saint EtienneNantes0 - 1D
-
13/01/2025PSGSaint Etienne2 - 0L
-
04/01/2025Saint EtienneReims0 - 1W
-
14/12/2024ToulouseSaint Etienne0 - 0L
-
09/12/2024Saint EtienneMarseille0 - 1L
-
22/12/20241 Saint EtienneMarseille0 - 2L
Thống kê phong độ Saint Etienne gần đây, KQ Saint Etienne mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Saint Etienne gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ligue 1 | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Saint Etienne gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025MarseilleSaint Etienne1 - 0L
-
09/02/2025Saint EtienneRennes0 - 1L
-
02/02/2025LilleSaint Etienne 11 - 1L
-
25/01/2025AJ AuxerreSaint Etienne1 - 1D
-
19/01/2025Saint EtienneNantes0 - 1D
-
13/01/2025PSGSaint Etienne2 - 0L
-
04/01/2025Saint EtienneReims0 - 1W
-
14/12/2024ToulouseSaint Etienne0 - 0L
-
09/12/2024Saint EtienneMarseille0 - 1L
-
22/12/20241 Saint EtienneMarseille0 - 2L
- Kết quả Saint Etienne mới nhất ở giải Ligue 1
- Kết quả Saint Etienne mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Saint Etienne gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saint Etienne (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Saint Etienne (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 23 | 15 | 4 | 4 | 40 | 21 | 19 | 49 | H T T T T T |
2 | Paris FC | 24 | 14 | 4 | 6 | 36 | 21 | 15 | 46 | B T T T B T |
3 | USL Dunkerque | 24 | 14 | 3 | 7 | 36 | 25 | 11 | 45 | B T B T T T |
4 | Metz | 23 | 12 | 8 | 3 | 37 | 16 | 21 | 44 | H T T H T T |
5 | Guingamp | 24 | 12 | 3 | 9 | 39 | 29 | 10 | 39 | T T B T B H |
6 | FC Annecy | 24 | 11 | 6 | 7 | 29 | 28 | 1 | 39 | T B B T T B |
7 | Grenoble | 24 | 10 | 5 | 9 | 30 | 28 | 2 | 35 | T B T H T H |
8 | Stade Lavallois MFC | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 24 | 7 | 34 | H H T H B B |
9 | Bastia | 24 | 7 | 13 | 4 | 28 | 21 | 7 | 34 | B H H T H T |
10 | Amiens | 24 | 9 | 3 | 12 | 25 | 36 | -11 | 30 | T B T B B H |
11 | Pau FC | 23 | 7 | 8 | 8 | 25 | 31 | -6 | 29 | H T H H B B |
12 | Rodez Aveyron | 24 | 7 | 6 | 11 | 39 | 39 | 0 | 27 | B B B B T H |
13 | Troyes | 24 | 8 | 3 | 13 | 24 | 26 | -2 | 27 | B B T T B B |
14 | Ajaccio | 23 | 8 | 3 | 12 | 19 | 28 | -9 | 27 | B T T T B T |
15 | Red Star FC 93 | 24 | 7 | 5 | 12 | 23 | 39 | -16 | 26 | B B B H T B |
16 | Clermont | 24 | 6 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 25 | H B B B H B |
17 | Martigues | 24 | 6 | 3 | 15 | 17 | 40 | -23 | 21 | B T T B B T |
18 | Caen | 23 | 4 | 3 | 16 | 19 | 35 | -16 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: