Phong độ Reims gần đây, KQ Reims mới nhất
Phong độ Reims gần đây
-
16/02/2025ReimsAngers0 - 1L
-
09/02/2025LyonReims 11 - 0L
-
02/02/20251 ReimsNantes1 - 1L
-
26/01/2025PSGReims0 - 0D
-
19/01/2025ReimsLe Havre1 - 0D
-
12/01/2025ReimsNice1 - 2L
-
04/01/2025Saint EtienneReims0 - 1L
-
07/02/2025Bourgoin JallieuReims0 - 0D
-
Pen [2-3]
-
15/01/2025ReimsMonaco1 - 0D
-
Pen [3-1]
-
22/12/2024MutzigReims0 - 1W
Thống kê phong độ Reims gần đây, KQ Reims mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Reims gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ligue 1 | 7 | 0 | 2 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 |
Phong độ Reims gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025ReimsAngers0 - 1L
-
09/02/2025LyonReims 11 - 0L
-
02/02/20251 ReimsNantes1 - 1L
-
26/01/2025PSGReims0 - 0D
-
19/01/2025ReimsLe Havre1 - 0D
-
12/01/2025ReimsNice1 - 2L
-
04/01/2025Saint EtienneReims0 - 1L
-
07/02/2025Bourgoin JallieuReims0 - 0D
-
Pen [2-3]
-
15/01/2025ReimsMonaco1 - 0D
-
Pen [3-1]
-
22/12/2024MutzigReims0 - 1W
- Kết quả Reims mới nhất ở giải Ligue 1
- Kết quả Reims mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Reims gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Reims (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Reims (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 22 | 17 | 5 | 0 | 59 | 20 | 39 | 56 | T T H T T T |
2 | Marseille | 22 | 14 | 4 | 4 | 50 | 26 | 24 | 46 | T H B T T T |
3 | Nice | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | T B T H T T |
4 | Monaco | 22 | 12 | 4 | 6 | 44 | 29 | 15 | 40 | H B T T B T |
5 | Lille | 22 | 10 | 8 | 4 | 36 | 22 | 14 | 38 | H T B T B T |
6 | Lyon | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 27 | 13 | 36 | B H H B T T |
7 | Strasbourg | 22 | 9 | 6 | 7 | 37 | 32 | 5 | 33 | T H T B T T |
8 | Lens | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 33 | T B T T B B |
9 | Stade Brestois | 22 | 10 | 2 | 10 | 35 | 38 | -3 | 32 | T T T B T H |
10 | Toulouse | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 27 | B H B H H B |
11 | Angers | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 31 | -8 | 26 | T T B H B T |
12 | AJ Auxerre | 22 | 6 | 7 | 9 | 31 | 37 | -6 | 25 | H B H B H H |
13 | Rennes | 22 | 7 | 2 | 13 | 29 | 32 | -3 | 23 | B B B T T B |
14 | Reims | 22 | 5 | 7 | 10 | 26 | 34 | -8 | 22 | B H H B B B |
15 | Nantes | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 39 | -14 | 21 | H H H T B B |
16 | Saint Etienne | 22 | 5 | 3 | 14 | 20 | 50 | -30 | 18 | B H H B B B |
17 | Le Havre | 22 | 5 | 2 | 15 | 18 | 43 | -25 | 17 | B H B H T B |
18 | Montpellier | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 52 | -31 | 15 | B T T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: