Phong độ Quevilly gần đây, KQ Quevilly mới nhất
Phong độ Quevilly gần đây
-
23/03/2025QuevillyAubagne1 - 0W
-
15/03/2025NancyQuevilly1 - 0L
-
08/03/2025QuevillyParis 13 Atletico1 - 0W
-
01/03/2025Le MansQuevilly 11 - 1L
-
15/02/2025QuevillyChateauroux 10 - 2L
-
08/02/20251 Bourg PeronnasQuevilly 21 - 1D
-
02/02/2025QuevillyBoulogne0 - 1L
-
25/01/2025DijonQuevilly2 - 2D
-
19/01/2025QuevillyVillefranche0 - 0L
-
16/01/2025QuevillyAngers1 - 2L
Thống kê phong độ Quevilly gần đây, KQ Quevilly mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Quevilly gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Pháp | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Quevilly gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025QuevillyAubagne1 - 0W
-
15/03/2025NancyQuevilly1 - 0L
-
08/03/2025QuevillyParis 13 Atletico1 - 0W
-
01/03/2025Le MansQuevilly 11 - 1L
-
15/02/2025QuevillyChateauroux 10 - 2L
-
08/02/20251 Bourg PeronnasQuevilly 21 - 1D
-
02/02/2025QuevillyBoulogne0 - 1L
-
25/01/2025DijonQuevilly2 - 2D
-
19/01/2025QuevillyVillefranche0 - 0L
-
16/01/2025QuevillyAngers1 - 2L
- Kết quả Quevilly mới nhất ở giải Hạng 3 Pháp
- Kết quả Quevilly mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Quevilly gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Quevilly (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Quevilly (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T B T B T |
2 | Metz | 27 | 15 | 8 | 4 | 47 | 21 | 26 | 53 | T T B T T T |
3 | Paris FC | 27 | 16 | 4 | 7 | 42 | 28 | 14 | 52 | T B T T T B |
4 | USL Dunkerque | 27 | 15 | 3 | 9 | 41 | 34 | 7 | 48 | T T T T B B |
5 | Guingamp | 27 | 14 | 3 | 10 | 44 | 33 | 11 | 45 | T B H B T T |
6 | Stade Lavallois MFC | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 25 | 11 | 43 | B B T B T T |
7 | FC Annecy | 27 | 11 | 7 | 9 | 33 | 37 | -4 | 40 | T T B B B H |
8 | Bastia | 27 | 8 | 13 | 6 | 29 | 27 | 2 | 37 | T H T B T B |
9 | Grenoble | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 1 | 37 | H T H B H H |
10 | Pau FC | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | B B H T B H |
11 | Ajaccio | 27 | 10 | 4 | 13 | 25 | 33 | -8 | 34 | B T T B H T |
12 | Troyes | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 27 | 1 | 33 | T B B T T B |
13 | Amiens | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 41 | -13 | 33 | B B H B B T |
14 | Red Star FC 93 | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 42 | -13 | 32 | H T B T T B |
15 | Rodez Aveyron | 27 | 8 | 7 | 12 | 46 | 44 | 2 | 31 | B T H B T H |
16 | Clermont | 27 | 6 | 8 | 13 | 22 | 35 | -13 | 26 | B H B B B H |
17 | Martigues | 27 | 7 | 4 | 16 | 20 | 43 | -23 | 25 | B B T T B H |
18 | Caen | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 40 | -17 | 19 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: