Phong độ PSG gần đây, KQ PSG mới nhất
Phong độ PSG gần đây
-
17/03/2025PSGMarseille2 - 0W
-
08/03/2025RennesPSG0 - 1W
-
02/03/2025PSGLille4 - 0W
-
24/02/2025LyonPSG0 - 0W
-
16/02/2025ToulousePSG0 - 0W
-
12/03/2025LiverpoolPSG0 - 1W
-
90phút [0-1], 120phút [0-1]Pen [1-4]
-
06/03/2025PSGLiverpool0 - 0L
-
20/02/2025PSGStade Brestois2 - 0W
-
12/02/2025Stade BrestoisPSG0 - 2W
-
27/02/2025Stade BriochinPSG0 - 2W
Thống kê phong độ PSG gần đây, KQ PSG mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ PSG gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Ligue 1 | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ PSG gần đây: theo giải đấu
-
12/03/2025LiverpoolPSG0 - 1W
-
90phút [0-1], 120phút [0-1]Pen [1-4]
-
06/03/2025PSGLiverpool0 - 0L
-
20/02/2025PSGStade Brestois2 - 0W
-
12/02/2025Stade BrestoisPSG0 - 2W
-
17/03/2025PSGMarseille2 - 0W
-
08/03/2025RennesPSG0 - 1W
-
02/03/2025PSGLille4 - 0W
-
24/02/2025LyonPSG0 - 0W
-
16/02/2025ToulousePSG0 - 0W
-
27/02/2025Stade BriochinPSG0 - 2W
- Kết quả PSG mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả PSG mới nhất ở giải Ligue 1
- Kết quả PSG mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PSG gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PSG (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
PSG (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 26 | 21 | 5 | 0 | 73 | 25 | 48 | 68 | T T T T T T |
2 | Marseille | 26 | 15 | 4 | 7 | 53 | 33 | 20 | 49 | T T B T B B |
3 | Nice | 26 | 13 | 8 | 5 | 50 | 31 | 19 | 47 | T T T T B H |
4 | Monaco | 26 | 14 | 5 | 7 | 51 | 32 | 19 | 47 | B T B T H T |
5 | Lyon | 26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 33 | 17 | 45 | T T B T T T |
6 | Lille | 26 | 12 | 8 | 6 | 40 | 28 | 12 | 44 | B T T B T B |
7 | Strasbourg | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 33 | 8 | 43 | T T H T T T |
8 | Lens | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 29 | 2 | 39 | B B B B T T |
9 | Stade Brestois | 26 | 11 | 4 | 11 | 38 | 40 | -2 | 37 | T H H B T H |
10 | Toulouse | 26 | 9 | 7 | 10 | 33 | 29 | 4 | 34 | H B T T H B |
11 | AJ Auxerre | 26 | 8 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 32 | H H T B T H |
12 | Rennes | 26 | 9 | 2 | 15 | 35 | 37 | -2 | 29 | T B T T B B |
13 | Nantes | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 43 | -14 | 27 | B B T B B T |
14 | Angers | 26 | 7 | 6 | 13 | 26 | 42 | -16 | 27 | B T H B B B |
15 | Reims | 26 | 5 | 8 | 13 | 26 | 40 | -14 | 23 | B B B B B H |
16 | Le Havre | 26 | 6 | 3 | 17 | 26 | 55 | -29 | 21 | T B B T H B |
17 | Saint Etienne | 25 | 5 | 5 | 15 | 25 | 57 | -32 | 20 | B B B H B H |
18 | Montpellier | 25 | 4 | 3 | 18 | 21 | 59 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: