Phong độ Poissy As gần đây, KQ Poissy As mới nhất
Phong độ Poissy As gần đây
-
03/06/2023Rennes IIPoissy As0 - 0L
-
27/05/2023Poissy AsBeauvais0 - 0L
-
13/05/2023Chartres FCPoissy As1 - 0D
-
06/05/2023Poissy AsMaccabi Paris2 - 2W
-
29/04/2023VannesPoissy As1 - 0L
-
22/04/2023Poissy AsRacing Club de France0 - 1L
-
15/04/2023Chambly FCPoissy As2 - 0L
-
01/04/2023Poissy AsVoltigeurs Chateaubriant 10 - 1L
-
19/03/2023Poissy AsCaen II2 - 1D
-
11/03/2023St Pryve St HilairePoissy As1 - 0D
Thống kê phong độ Poissy As gần đây, KQ Poissy As mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Poissy As gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nghiệp dư pháp | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ Poissy As gần đây: theo giải đấu
-
03/06/2023Rennes IIPoissy As0 - 0L
-
27/05/2023Poissy AsBeauvais0 - 0L
-
13/05/2023Chartres FCPoissy As1 - 0D
-
06/05/2023Poissy AsMaccabi Paris2 - 2W
-
29/04/2023VannesPoissy As1 - 0L
-
22/04/2023Poissy AsRacing Club de France0 - 1L
-
15/04/2023Chambly FCPoissy As2 - 0L
-
01/04/2023Poissy AsVoltigeurs Chateaubriant 10 - 1L
-
19/03/2023Poissy AsCaen II2 - 1D
-
11/03/2023St Pryve St HilairePoissy As1 - 0D
- Kết quả Poissy As mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Poissy As gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Poissy As (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Poissy As (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 19 | 12 | 4 | 3 | 29 | 17 | 12 | 40 | T B T B T H |
2 | Fleury Merogis U.S. | 17 | 10 | 6 | 1 | 28 | 10 | 18 | 36 | T H B T T H |
3 | Biesheim | 17 | 9 | 5 | 3 | 29 | 18 | 11 | 32 | H T T T T T |
4 | Balagne | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 31 | 2 | 30 | T H T B B H |
5 | Thionville FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 28 | T B T H T T |
6 | Chambly FC | 19 | 6 | 10 | 3 | 26 | 22 | 4 | 28 | T T B T H H |
7 | Beauvais | 19 | 7 | 5 | 7 | 17 | 18 | -1 | 26 | T T T T H B |
8 | Creteil | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 18 | 4 | 25 | H B H T B B |
9 | AS Furiani Agliani | 19 | 5 | 9 | 5 | 22 | 24 | -2 | 24 | H H H B B B |
10 | Epinal | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T B B H H B |
11 | Feignies | 17 | 5 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 20 | H B B H B T |
12 | Chantilly | 19 | 4 | 8 | 7 | 21 | 32 | -11 | 20 | B T B B B H |
13 | Haguenau | 18 | 4 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 19 | H B T B T B |
14 | ES Wasquehal | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 28 | -11 | 18 | H B B T T T |
15 | Aubervilliers | 19 | 1 | 8 | 10 | 17 | 28 | -11 | 11 | H B B B T H |
16 | AS Villers Houlgate | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 36 | -22 | 11 | H B B B T B |
Cập nhật: