Phong độ Metz B gần đây, KQ Metz B mới nhất
Phong độ Metz B gần đây
-
31/08/2024Metz BOlympique Strasbourg Koenigshoffen1 - 3D
-
18/05/2024Metz BReims Ste Anne 12 - 0W
-
07/04/2024Strasbourg IIMetz B0 - 0L
-
23/03/2024Metz BPrix Les Mezieres0 - 0W
-
11/02/2024Metz BThionville FC1 - 1L
-
04/02/2024Stade Reims IIMetz B0 - 3W
-
27/01/2024Metz BASM Belfortaine0 - 0D
-
21/01/20241 Metz BRaon L Etape2 - 0W
-
17/12/2023ES Troyes AC BMetz B1 - 2D
-
25/11/2023Metz BStrasbourg II4 - 1W
Thống kê phong độ Metz B gần đây, KQ Metz B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Metz B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 5 Pháp | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Metz B gần đây: theo giải đấu
-
31/08/2024Metz BOlympique Strasbourg Koenigshoffen1 - 3D
-
18/05/2024Metz BReims Ste Anne 12 - 0W
-
07/04/2024Strasbourg IIMetz B0 - 0L
-
23/03/2024Metz BPrix Les Mezieres0 - 0W
-
11/02/2024Metz BThionville FC1 - 1L
-
04/02/2024Stade Reims IIMetz B0 - 3W
-
27/01/2024Metz BASM Belfortaine0 - 0D
-
21/01/20241 Metz BRaon L Etape2 - 0W
-
17/12/2023ES Troyes AC BMetz B1 - 2D
-
25/11/2023Metz BStrasbourg II4 - 1W
- Kết quả Metz B mới nhất ở giải Hạng 5 Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Metz B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metz B (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Metz B (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 11 | 7 | 4 | 0 | 20 | 6 | 14 | 25 | T H T T T H |
2 | Bobigny A.C. | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 21 | H H B T H T |
3 | Balagne | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 16 | 6 | 21 | T T H H B H |
4 | Creteil | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 9 | 5 | 16 | T B B B B T |
5 | Epinal | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 15 | 3 | 16 | B T H H T H |
6 | AS Furiani Agliani | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 11 | 2 | 16 | H T H H T H |
7 | Feignies | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 10 | 7 | 15 | H T T H T B |
8 | Biesheim | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 15 | B T H T H H |
9 | Thionville FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 12 | 1 | 14 | T H B T B T |
10 | Chantilly | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 18 | -6 | 14 | H H B H B H |
11 | Chambly FC | 10 | 2 | 6 | 2 | 13 | 13 | 0 | 12 | H T T B H H |
12 | Beauvais | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | B H H T B H |
13 | Haguenau | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 15 | -4 | 10 | H H B T T H |
14 | AS Villers Houlgate | 11 | 1 | 4 | 6 | 9 | 22 | -13 | 7 | B H B H B H |
15 | ES Wasquehal | 11 | 2 | 1 | 8 | 5 | 20 | -15 | 7 | B B B B B T |
16 | Aubervilliers | 11 | 0 | 4 | 7 | 11 | 18 | -7 | 4 | H B B B H B |
Cập nhật: