Phong độ Les Herbiers gần đây, KQ Les Herbiers mới nhất
Phong độ Les Herbiers gần đây
-
26/01/2025Les HerbiersSt Pryve St Hilaire1 - 0D
-
19/01/20251 BloisLes Herbiers1 - 1D
-
14/12/2024Les HerbiersBourges0 - 0D
-
08/12/2024Dinan Lehon FCLes Herbiers0 - 2W
-
23/11/20241 Les HerbiersStade Poitevin0 - 1L
-
09/11/2024Le Poire Sur VieLes Herbiers0 - 1D
-
03/11/2024Les HerbiersLA Saint-Colomban Locmine 13 - 1W
-
19/10/2024GranvilleLes Herbiers0 - 2W
-
01/12/2024BordeauxLes Herbiers2 - 0L
-
16/11/2024Les HerbiersAjaccio 10 - 1W
Thống kê phong độ Les Herbiers gần đây, KQ Les Herbiers mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Les Herbiers gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nghiệp dư pháp | 8 | 3 | 4 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Les Herbiers gần đây: theo giải đấu
-
26/01/2025Les HerbiersSt Pryve St Hilaire1 - 0D
-
19/01/20251 BloisLes Herbiers1 - 1D
-
14/12/2024Les HerbiersBourges0 - 0D
-
08/12/2024Dinan Lehon FCLes Herbiers0 - 2W
-
23/11/20241 Les HerbiersStade Poitevin0 - 1L
-
09/11/2024Le Poire Sur VieLes Herbiers0 - 1D
-
03/11/2024Les HerbiersLA Saint-Colomban Locmine 13 - 1W
-
19/10/2024GranvilleLes Herbiers0 - 2W
-
01/12/2024BordeauxLes Herbiers2 - 0L
-
16/11/2024Les HerbiersAjaccio 10 - 1W
- Kết quả Les Herbiers mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
- Kết quả Les Herbiers mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Les Herbiers gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Les Herbiers (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Les Herbiers (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 16 | 11 | 3 | 2 | 27 | 15 | 12 | 36 | T T T T B T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 15 | 9 | 5 | 1 | 25 | 9 | 16 | 32 | T H T H B T |
3 | Balagne | 16 | 8 | 5 | 3 | 30 | 23 | 7 | 29 | H H B T H T |
4 | Biesheim | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 26 | H H H T T T |
5 | Creteil | 16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 16 | 6 | 25 | H T H B H T |
6 | AS Furiani Agliani | 17 | 5 | 9 | 3 | 21 | 20 | 1 | 24 | H T H H H B |
7 | Chambly FC | 16 | 5 | 8 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | T H H T T B |
8 | Beauvais | 16 | 6 | 4 | 6 | 14 | 14 | 0 | 22 | B T B T T T |
9 | Thionville FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 22 | 19 | 3 | 21 | T B H T B T |
10 | Epinal | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 20 | 1 | 20 | T H T B B H |
11 | Chantilly | 16 | 4 | 7 | 5 | 18 | 25 | -7 | 19 | H H H B T B |
12 | Feignies | 15 | 4 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 17 | T B H B B H |
13 | Haguenau | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 26 | -5 | 16 | H H H B T B |
14 | ES Wasquehal | 15 | 2 | 3 | 10 | 7 | 26 | -19 | 9 | B T H H B B |
15 | AS Villers Houlgate | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 8 | B H B H B B |
16 | Aubervilliers | 17 | 0 | 7 | 10 | 14 | 27 | -13 | 7 | H H H B B B |
Cập nhật: