Phong độ TPS Turku Nữ gần đây, KQ TPS Turku Nữ mới nhất
Phong độ TPS Turku Nữ gần đây
-
25/04/2025TPS Turku NữLahti s Nữ0 - 1L
-
16/04/2025Ilves Tampere NữTPS Turku Nữ2 - 0L
-
12/04/2025TPS Turku NữONS Nữ1 - 0W
-
19/10/2024TPS Turku NữKTP Kotka Nữ1 - 1W
-
11/10/2024Helsinki B NữTPS Turku Nữ2 - 0L
-
05/10/2024VIFK Vaasa NữTPS Turku Nữ2 - 0L
-
26/09/2024TPS Turku NữHelsinki B Nữ0 - 0L
-
20/09/2024KTP Kotka NữTPS Turku Nữ0 - 2W
-
14/09/2024TPS Turku NữVIFK Vaasa Nữ2 - 0W
-
31/08/2024Ilves II NữTPS Turku Nữ0 - 2W
Thống kê phong độ TPS Turku Nữ gần đây, KQ TPS Turku Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ TPS Turku Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- nữ Phần Lan | 10 | 5 | 0 | 5 |
Phong độ TPS Turku Nữ gần đây: theo giải đấu
-
25/04/2025TPS Turku NữLahti s Nữ0 - 1L
-
16/04/2025Ilves Tampere NữTPS Turku Nữ2 - 0L
-
12/04/2025TPS Turku NữONS Nữ1 - 0W
-
19/10/2024TPS Turku NữKTP Kotka Nữ1 - 1W
-
11/10/2024Helsinki B NữTPS Turku Nữ2 - 0L
-
05/10/2024VIFK Vaasa NữTPS Turku Nữ2 - 0L
-
26/09/2024TPS Turku NữHelsinki B Nữ0 - 0L
-
20/09/2024KTP Kotka NữTPS Turku Nữ0 - 2W
-
14/09/2024TPS Turku NữVIFK Vaasa Nữ2 - 0W
-
31/08/2024Ilves II NữTPS Turku Nữ0 - 2W
- Kết quả TPS Turku Nữ mới nhất ở giải nữ Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập TPS Turku Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TPS Turku Nữ (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
TPS Turku Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận TPS Turku Nữ thắng
Bại: là số trận TPS Turku Nữ thua
BXH VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Aland United (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
3 | VIFK Vaasa (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | PK-35 Vantaa (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | HPS (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
6 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
7 | PK-35 RY (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
8 | KuPs (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: