Phong độ KuPs Nữ gần đây, KQ KuPs Nữ mới nhất
Phong độ KuPs Nữ gần đây
-
26/04/2025KuPs NữHJK Helsinki Nữ0 - 1L
-
18/10/2024HPS NữKuPs Nữ0 - 1W
-
12/10/2024KuPs NữHJK Helsinki Nữ0 - 0D
-
05/10/2024Aland United NữKuPs Nữ0 - 0D
-
28/09/2024HJK Helsinki NữKuPs Nữ1 - 1L
-
20/09/2024KuPs NữHPS Nữ0 - 0W
-
15/09/2024KuPs NữAland United Nữ1 - 1D
-
13/04/2025HJK Helsinki NữKuPs Nữ2 - 1L
-
14/02/2025Pitea IF NữKuPs Nữ0 - 0L
-
07/09/2024KuPs NữAgarista CSF Anenii Noi Nữ2 - 0W
Thống kê phong độ KuPs Nữ gần đây, KQ KuPs Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ KuPs Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Phần Lan nữ | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Cúp Phần Lan nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ KuPs Nữ gần đây: theo giải đấu
-
07/09/2024KuPs NữAgarista CSF Anenii Noi Nữ2 - 0W
-
14/02/2025Pitea IF NữKuPs Nữ0 - 0L
-
26/04/2025KuPs NữHJK Helsinki Nữ0 - 1L
-
18/10/2024HPS NữKuPs Nữ0 - 1W
-
12/10/2024KuPs NữHJK Helsinki Nữ0 - 0D
-
05/10/2024Aland United NữKuPs Nữ0 - 0D
-
28/09/2024HJK Helsinki NữKuPs Nữ1 - 1L
-
20/09/2024KuPs NữHPS Nữ0 - 0W
-
15/09/2024KuPs NữAland United Nữ1 - 1D
-
13/04/2025HJK Helsinki NữKuPs Nữ2 - 1L
- Kết quả KuPs Nữ mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả KuPs Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả KuPs Nữ mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan nữ
- Kết quả KuPs Nữ mới nhất ở giải Cúp Phần Lan nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KuPs Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KuPs Nữ (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
KuPs Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận KuPs Nữ thắng
Bại: là số trận KuPs Nữ thua
BXH VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Aland United (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
3 | VIFK Vaasa (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | PK-35 Vantaa (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | HPS (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
6 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
7 | PK-35 RY (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
8 | KuPs (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: