Phong độ KaPa gần đây, KQ KaPa mới nhất
Phong độ KaPa gần đây
-
23/04/2025Ekenas IF FotbollKaPa1 - 1L
-
15/04/2025HPSKaPa0 - 2W
-
12/04/20251 KaPaSJK Akatemia1 - 3L
-
06/04/2025PK-35 VantaaKaPa0 - 0L
-
26/03/2025Honka EspooKaPa0 - 0W
-
19/03/2025NJSKaPa0 - 3W
-
14/03/2025IFK MariehamnKaPa0 - 0L
-
08/03/2025Klubi 04 HelsinkiKaPa2 - 1L
-
02/03/2025KaPaJaPS2 - 0W
-
15/02/2025JIPPOKaPa1 - 1L
Thống kê phong độ KaPa gần đây, KQ KaPa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ KaPa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Finland Ykkoscup | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Hạng nhất Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ KaPa gần đây: theo giải đấu
-
12/04/20251 KaPaSJK Akatemia1 - 3L
-
06/04/2025PK-35 VantaaKaPa0 - 0L
-
26/03/2025Honka EspooKaPa0 - 0W
-
19/03/2025NJSKaPa0 - 3W
-
14/03/2025IFK MariehamnKaPa0 - 0L
-
08/03/2025Klubi 04 HelsinkiKaPa2 - 1L
-
02/03/2025KaPaJaPS2 - 0W
-
15/02/2025JIPPOKaPa1 - 1L
-
15/04/2025HPSKaPa0 - 2W
-
23/04/2025Ekenas IF FotbollKaPa1 - 1L
- Kết quả KaPa mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả KaPa mới nhất ở giải Finland Ykkoscup
- Kết quả KaPa mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả KaPa mới nhất ở giải Cúp Hạng nhất Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KaPa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KaPa (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
KaPa (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận KaPa thắng
Bại: là số trận KaPa thua
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 2 | 6 | T T |
2 | JaPS | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 2 | 3 | T |
3 | Ekenas IF Fotboll | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
4 | JIPPO | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
5 | Lahti | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | PK-35 Vantaa | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | SJK Akatemia | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0 | B |
8 | Klubi 04 Helsinki | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 0 | B |
9 | KaPa | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
10 | SalPa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: