Phong độ Cusco FC gần đây, KQ Cusco FC mới nhất
Phong độ Cusco FC gần đây
-
04/11/2024Alianza LimaCusco FC0 - 0W
-
29/10/2024Cusco FCAtletico Grau0 - 1L
-
24/10/2024Carlos ManucciCusco FC2 - 1L
-
18/10/2024Cusco FCLos Chankas0 - 0W
-
29/09/2024CiencianoCusco FC1 - 2W
-
23/09/2024Cusco FCSporting Cristal1 - 1D
-
18/09/2024AD TarmaCusco FC1 - 0W
-
15/09/2024Cusco FCComerciantes Unidos2 - 1W
-
27/08/20241 Deportivo Union ComercioCusco FC2 - 2D
-
21/08/2024Cusco FCUniversitario De Deportes0 - 1D
Thống kê phong độ Cusco FC gần đây, KQ Cusco FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Cusco FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Peru | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Cusco FC gần đây: theo giải đấu
-
04/11/2024Alianza LimaCusco FC0 - 0W
-
29/10/2024Cusco FCAtletico Grau0 - 1L
-
24/10/2024Carlos ManucciCusco FC2 - 1L
-
18/10/2024Cusco FCLos Chankas0 - 0W
-
29/09/2024CiencianoCusco FC1 - 2W
-
23/09/2024Cusco FCSporting Cristal1 - 1D
-
18/09/2024AD TarmaCusco FC1 - 0W
-
15/09/2024Cusco FCComerciantes Unidos2 - 1W
-
27/08/20241 Deportivo Union ComercioCusco FC2 - 2D
-
21/08/2024Cusco FCUniversitario De Deportes0 - 1D
- Kết quả Cusco FC mới nhất ở giải VĐQG Peru
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cusco FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cusco FC (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Cusco FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Peru mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 7 | 25 | 40 | T T B T H T |
2 | Sporting Cristal | 17 | 13 | 1 | 3 | 44 | 20 | 24 | 40 | T B T B T T |
3 | FBC Melgar | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T T T T T |
4 | Alianza Lima | 17 | 11 | 0 | 6 | 32 | 16 | 16 | 33 | T B T T T B |
5 | Cusco FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | B T B T B T |
6 | AD Tarma | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 24 | 5 | 28 | T T T H T B |
7 | Cienciano | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B H T H H |
8 | Comerciantes Unidos | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 22 | H B T H B B |
9 | Los Chankas | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 21 | T H T H T B |
10 | Univ.Cesar Vallejo | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | B T H H H T |
11 | Atletico Grau | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 17 | 2 | 19 | B B H H T B |
12 | Sport Boys | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 19 | B H B H T T |
13 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T H B B H |
14 | UTC Cajamarca | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 29 | -8 | 16 | B T B B B H |
15 | Deportivo Garcilaso | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 14 | T H H H B B |
16 | Alianza Atletico Sullana | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 14 | H B B B B H |
17 | Carlos Manucci | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 34 | -23 | 14 | T B H B H H |
18 | Deportivo Union Comercio | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 34 | -17 | 9 | B H B H B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Peru