Phong độ Atletico Grau gần đây, KQ Atletico Grau mới nhất
Phong độ Atletico Grau gần đây
-
11/03/2025Atletico GrauLos Chankas1 - 0W
-
01/03/2025Deportivo GarcilasoAtletico Grau0 - 0L
-
16/02/2025AD TarmaAtletico Grau1 - 1L
-
09/02/2025Atletico GrauAyacucho Futbol Club 11 - 0W
-
03/11/2024Atletico GrauUniv.Cesar Vallejo3 - 0W
-
29/10/2024Cusco FCAtletico Grau0 - 1W
-
23/10/2024Atletico GrauDeportivo Garcilaso1 - 1D
-
18/10/2024Sport HuancayoAtletico Grau0 - 1W
-
01/10/2024Atletico GrauUTC Cajamarca 11 - 0W
-
07/03/2025Atletico GrauCusco FC 10 - 0D
-
Pen [4-2]
Thống kê phong độ Atletico Grau gần đây, KQ Atletico Grau mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Atletico Grau gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Peru | 9 | 6 | 1 | 2 |
- Copa Sudamericana | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Atletico Grau gần đây: theo giải đấu
-
11/03/2025Atletico GrauLos Chankas1 - 0W
-
01/03/2025Deportivo GarcilasoAtletico Grau0 - 0L
-
16/02/2025AD TarmaAtletico Grau1 - 1L
-
09/02/2025Atletico GrauAyacucho Futbol Club 11 - 0W
-
03/11/2024Atletico GrauUniv.Cesar Vallejo3 - 0W
-
29/10/2024Cusco FCAtletico Grau0 - 1W
-
23/10/2024Atletico GrauDeportivo Garcilaso1 - 1D
-
18/10/2024Sport HuancayoAtletico Grau0 - 1W
-
01/10/2024Atletico GrauUTC Cajamarca 11 - 0W
-
07/03/2025Atletico GrauCusco FC 10 - 0D
-
Pen [4-2]
- Kết quả Atletico Grau mới nhất ở giải VĐQG Peru
- Kết quả Atletico Grau mới nhất ở giải Copa Sudamericana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Atletico Grau gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Grau (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Atletico Grau (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Atletico Grau thắng
Bại: là số trận Atletico Grau thua
BXH VĐQG Peru mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FBC Melgar | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 12 | T T T T |
2 | Alianza Lima | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | Deportivo Garcilaso | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 5 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | Universitario De Deportes | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 10 | H T T T |
5 | Sport Huancayo | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | AD Tarma | 5 | 2 | 2 | 1 | 12 | 11 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | Alianza Atletico Sullana | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | Sporting Cristal | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | Sport Boys | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | EM Deportivo Binacional | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 6 | T B B T |
11 | Atletico Grau | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | T B B T |
12 | Cienciano | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 5 | H B B T H |
13 | Ayacucho Futbol Club | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 4 | B T B H B |
14 | Cusco FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 | B B T H |
15 | Los Chankas | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | H H B H |
16 | Comerciantes Unidos | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 2 | H B H B |
17 | Alianza Universidad | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 12 | -6 | 2 | H B B B H |
18 | UTC Cajamarca | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 8 | -7 | 2 | B B H H |
19 | Juan Pablo II College | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Peru