Phong độ Atletico Grau gần đây, KQ Atletico Grau mới nhất
Phong độ Atletico Grau gần đây
-
28/04/2025Atletico GrauSport Boys 11 - 1D
-
18/04/2025Alianza UniversidadAtletico Grau0 - 0D
-
05/04/2025Atletico GrauCienciano0 - 1D
-
28/03/2025Comerciantes UnidosAtletico Grau0 - 1D
-
11/03/2025Atletico GrauLos Chankas1 - 0W
-
01/03/2025Deportivo GarcilasoAtletico Grau0 - 0L
-
24/04/2025Atletico GrauSportivo Luqueno1 - 2D
-
09/04/2025Gremio (RS)Atletico Grau1 - 0L
-
03/04/2025Atletico GrauGodoy Cruz Antonio Tomba0 - 1L
-
07/03/2025Atletico GrauCusco FC 10 - 0D
-
Pen [4-2]
Thống kê phong độ Atletico Grau gần đây, KQ Atletico Grau mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
Thống kê phong độ Atletico Grau gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Peru | 6 | 1 | 4 | 1 |
- Copa Sudamericana | 4 | 0 | 2 | 2 |
Phong độ Atletico Grau gần đây: theo giải đấu
-
28/04/2025Atletico GrauSport Boys 11 - 1D
-
18/04/2025Alianza UniversidadAtletico Grau0 - 0D
-
05/04/2025Atletico GrauCienciano0 - 1D
-
28/03/2025Comerciantes UnidosAtletico Grau0 - 1D
-
11/03/2025Atletico GrauLos Chankas1 - 0W
-
01/03/2025Deportivo GarcilasoAtletico Grau0 - 0L
-
24/04/2025Atletico GrauSportivo Luqueno1 - 2D
-
09/04/2025Gremio (RS)Atletico Grau1 - 0L
-
03/04/2025Atletico GrauGodoy Cruz Antonio Tomba0 - 1L
-
07/03/2025Atletico GrauCusco FC 10 - 0D
-
Pen [4-2]
- Kết quả Atletico Grau mới nhất ở giải VĐQG Peru
- Kết quả Atletico Grau mới nhất ở giải Copa Sudamericana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Atletico Grau gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Grau (sân nhà) | 7 | 1 | 0 | 0 |
Atletico Grau (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Atletico Grau thắng
Bại: là số trận Atletico Grau thua
BXH VĐQG Peru mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 9 | 7 | 2 | 0 | 27 | 7 | 20 | 23 | T T H T T T |
2 | Deportivo Garcilaso | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 8 | 10 | 20 | H T T B T B |
3 | FBC Melgar | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 19 | T T T B B H |
4 | Alianza Lima | 9 | 6 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 19 | T T B H T T |
5 | AD Tarma | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 17 | 2 | 18 | B T B H T T |
6 | Sporting Cristal | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 13 | 3 | 16 | B T B T B T |
7 | Sport Huancayo | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 16 | T B B T T B |
8 | Alianza Atletico Sullana | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 13 | T H B B T T |
9 | Cusco FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 13 | 2 | 13 | H T T B T B |
10 | Sport Boys | 10 | 3 | 4 | 3 | 16 | 17 | -1 | 13 | B B H T H H |
11 | EM Deportivo Binacional | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 16 | -4 | 11 | T B H H B T |
12 | Cienciano | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 15 | -1 | 10 | T H H B H T |
13 | Atletico Grau | 8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 13 | -1 | 10 | B T H H H H |
14 | Los Chankas | 9 | 1 | 5 | 3 | 10 | 12 | -2 | 8 | H T H B B H |
15 | UTC Cajamarca | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 20 | -12 | 8 | H B T T B B |
16 | Juan Pablo II College | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 14 | -5 | 6 | B B T B T B |
17 | Comerciantes Unidos | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 17 | -6 | 6 | H B H T B B |
18 | Alianza Universidad | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 17 | -9 | 6 | B H B B T H |
19 | Ayacucho Futbol Club | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 18 | -10 | 5 | B B H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Peru