Phong độ resistencia SC gần đây, KQ resistencia SC mới nhất
Phong độ resistencia SC gần đây
-
12/10/2024resistencia SCGuairena0 - 0W
-
05/10/2024Martin Ledesmaresistencia SC1 - 1W
-
28/09/2024resistencia SCEncarnacion FC3 - 0W
-
22/09/20241 3 De Febreroresistencia SC0 - 0D
-
14/09/2024resistencia SCAtletico Colegiales 11 - 0W
-
10/09/20241 Sportivo San Lorenzoresistencia SC0 - 0D
-
04/09/2024resistencia SCIndependiente Luque 10 - 0D
-
29/08/20241 Club Fernando de la Moraresistencia SC0 - 0W
-
24/08/20241 Rubio nuresistencia SC2 - 0L
-
17/08/2024resistencia SCDeportivo Santani0 - 2L
Thống kê phong độ resistencia SC gần đây, KQ resistencia SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ resistencia SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Paraguay | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ resistencia SC gần đây: theo giải đấu
-
12/10/2024resistencia SCGuairena0 - 0W
-
05/10/2024Martin Ledesmaresistencia SC1 - 1W
-
28/09/2024resistencia SCEncarnacion FC3 - 0W
-
22/09/20241 3 De Febreroresistencia SC0 - 0D
-
14/09/2024resistencia SCAtletico Colegiales 11 - 0W
-
10/09/20241 Sportivo San Lorenzoresistencia SC0 - 0D
-
04/09/2024resistencia SCIndependiente Luque 10 - 0D
-
29/08/20241 Club Fernando de la Moraresistencia SC0 - 0W
-
24/08/20241 Rubio nuresistencia SC2 - 0L
-
17/08/2024resistencia SCDeportivo Santani0 - 2L
- Kết quả resistencia SC mới nhất ở giải Hạng 2 Paraguay
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập resistencia SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
resistencia SC (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
resistencia SC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Paraguay mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpia Asuncion | 18 | 10 | 6 | 2 | 24 | 11 | 13 | 36 | H T H T T B |
2 | FC Nacional Asuncion | 18 | 8 | 6 | 4 | 19 | 12 | 7 | 30 | T B H H T B |
3 | Sportivo Ameliano | 18 | 8 | 6 | 4 | 19 | 12 | 7 | 30 | T T H T T T |
4 | 2 de Mayo PJC | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | T T H B H T |
5 | Cerro Porteno | 18 | 8 | 4 | 6 | 19 | 18 | 1 | 28 | B B T T B H |
6 | Guarani CA | 18 | 5 | 12 | 1 | 17 | 12 | 5 | 27 | H T H T H H |
7 | Sportivo Luqueno | 18 | 5 | 7 | 6 | 25 | 28 | -3 | 22 | H T T H H T |
8 | General Caballero LJM | 18 | 4 | 9 | 5 | 12 | 17 | -5 | 21 | H H B H B H |
9 | Libertad | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 24 | -7 | 19 | B B B B B B |
10 | Sportivo Trinidense | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 22 | -5 | 17 | H B T B H B |
11 | Sol de America | 18 | 4 | 4 | 10 | 18 | 21 | -3 | 16 | H H H B T T |
12 | Tacuary | 18 | 3 | 4 | 11 | 13 | 29 | -16 | 13 | B B B H B H |
LIBC qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Paraguay