Phong độ Al Shabab(OMA) gần đây, KQ Al Shabab(OMA) mới nhất
Phong độ Al Shabab(OMA) gần đây
-
20/02/2025Al Shabab(OMA)Al-Seeb 10 - 0W
-
15/02/2025Al Shabab(OMA)Al-Nasr(OMA)0 - 1L
-
90phút [0-1], 120phút [0-1]Pen [4-3]
-
06/02/2025Al-Nasr(OMA)Al Shabab(OMA)0 - 0W
-
29/01/2025Sohar ClubAl Shabab(OMA)0 - 0D
-
18/01/2025Al Shabab(OMA)Sohar Club1 - 0W
-
10/02/20251 Al Shabab(OMA)Al-Nahda Muscat0 - 1D
-
02/02/2025Al-SeebAl Shabab(OMA)0 - 0W
-
24/01/2025Al Shabab(OMA)Al-Khaboora 10 - 1L
-
10/01/20251 Al-Nasr(OMA)Al Shabab(OMA)0 - 4W
-
25/12/2024Al Shabab(OMA)Al Rustaq0 - 0W
Thống kê phong độ Al Shabab(OMA) gần đây, KQ Al Shabab(OMA) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Al Shabab(OMA) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Oman | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Cúp Liên Đoàn Oman | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Oman | 5 | 3 | 1 | 1 |
Phong độ Al Shabab(OMA) gần đây: theo giải đấu
-
10/02/20251 Al Shabab(OMA)Al-Nahda Muscat0 - 1D
-
02/02/2025Al-SeebAl Shabab(OMA)0 - 0W
-
24/01/2025Al Shabab(OMA)Al-Khaboora 10 - 1L
-
10/01/20251 Al-Nasr(OMA)Al Shabab(OMA)0 - 4W
-
25/12/2024Al Shabab(OMA)Al Rustaq0 - 0W
-
20/02/2025Al Shabab(OMA)Al-Seeb 10 - 0W
-
15/02/2025Al Shabab(OMA)Al-Nasr(OMA)0 - 1L
-
90phút [0-1], 120phút [0-1]Pen [4-3]
-
06/02/2025Al-Nasr(OMA)Al Shabab(OMA)0 - 0W
-
29/01/2025Sohar ClubAl Shabab(OMA)0 - 0D
-
18/01/2025Al Shabab(OMA)Sohar Club1 - 0W
- Kết quả Al Shabab(OMA) mới nhất ở giải VĐQG Oman
- Kết quả Al Shabab(OMA) mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Oman
- Kết quả Al Shabab(OMA) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Oman
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Shabab(OMA) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Shabab(OMA) (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Al Shabab(OMA) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Oman mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Seeb | 14 | 12 | 1 | 1 | 32 | 9 | 23 | 37 | T T H T B T |
2 | Al-Nahda Muscat | 14 | 9 | 5 | 0 | 18 | 5 | 13 | 32 | H H H T H H |
3 | Oman Club | 14 | 8 | 4 | 2 | 15 | 7 | 8 | 28 | T B B T H T |
4 | Al-Khaboora | 14 | 6 | 2 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | B B T T H T |
5 | Bahla | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 13 | 3 | 18 | B T T T B B |
6 | ibri | 14 | 5 | 3 | 6 | 10 | 14 | -4 | 18 | T T H B H T |
7 | Al Shabab(OMA) | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 15 | -1 | 17 | B T T B T H |
8 | Al-Nasr(OMA) | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 20 | -5 | 17 | T B B B T B |
9 | Saham | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | H T H B T B |
10 | Al Rustaq | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 18 | -7 | 11 | H B H H H T |
11 | Sohar Club | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 23 | -10 | 10 | B B H B B T |
12 | Sur Club | 14 | 2 | 3 | 9 | 4 | 16 | -12 | 9 | B H B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Oman