Phong độ Shooting Stars SC gần đây, KQ Shooting Stars SC mới nhất
Phong độ Shooting Stars SC gần đây
-
03/11/2024Niger Tornadoes FCShooting Stars SC1 - 0L
-
27/10/2024Shooting Stars SCAkwa United1 - 0W
-
21/10/2024Shooting Stars SCKatsina United0 - 0W
-
17/10/2024Rivers UnitedShooting Stars SC 10 - 0L
-
13/10/2024Shooting Stars SCEnyimba0 - 0D
-
05/10/2024Lobi StarsShooting Stars SC1 - 0L
-
02/10/2024Bendel InsuranceShooting Stars SC0 - 0L
-
29/09/2024Shooting Stars SCHeartland FC1 - 0W
-
15/09/2024Shooting Stars SCPlateau United1 - 1D
-
08/09/2024Nasarawa UnitedShooting Stars SC0 - 0D
Thống kê phong độ Shooting Stars SC gần đây, KQ Shooting Stars SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Shooting Stars SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nigeria | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Shooting Stars SC gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024Niger Tornadoes FCShooting Stars SC1 - 0L
-
27/10/2024Shooting Stars SCAkwa United1 - 0W
-
21/10/2024Shooting Stars SCKatsina United0 - 0W
-
17/10/2024Rivers UnitedShooting Stars SC 10 - 0L
-
13/10/2024Shooting Stars SCEnyimba0 - 0D
-
05/10/2024Lobi StarsShooting Stars SC1 - 0L
-
02/10/2024Bendel InsuranceShooting Stars SC0 - 0L
-
29/09/2024Shooting Stars SCHeartland FC1 - 0W
-
15/09/2024Shooting Stars SCPlateau United1 - 1D
-
08/09/2024Nasarawa UnitedShooting Stars SC0 - 0D
- Kết quả Shooting Stars SC mới nhất ở giải VĐQG Nigeria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Shooting Stars SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shooting Stars SC (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Shooting Stars SC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Nigeria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Remo Stars | 10 | 7 | 0 | 3 | 13 | 6 | 7 | 21 | B T B T B T |
2 | Rivers United | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 5 | 7 | 21 | T H T T H B |
3 | Enyimba | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 8 | 5 | 18 | T H H B T H |
4 | El Kanemi Warriors | 10 | 3 | 7 | 0 | 13 | 10 | 3 | 16 | H H T H H T |
5 | Enugu Rangers International | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 15 | T B B H H T |
6 | Plateau United | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 14 | T B T B T B |
7 | Niger Tornadoes FC | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 9 | 1 | 14 | B H H B H T |
8 | Kano Pillars | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 14 | T B T H B T |
9 | Abia Warriors | 10 | 4 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 14 | B T B T T B |
10 | Sunshine Stars FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 13 | B T B T B B |
11 | Bendel Insurance | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 10 | -1 | 12 | H B T B B T |
12 | Heartland FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 9 | -1 | 12 | T H H B T T |
13 | Katsina United | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 8 | -1 | 12 | B H T B H B |
14 | Nasarawa United | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | H B T B T B |
15 | Shooting Stars SC | 10 | 3 | 3 | 4 | 6 | 9 | -3 | 12 | B H B T T B |
16 | Ikorodu United | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 9 | 3 | 11 | B T H T B T |
17 | Kwara United | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 | B T H H H B |
18 | Bayelsa United | 10 | 2 | 4 | 4 | 6 | 12 | -6 | 10 | H T B T B H |
19 | Akwa United | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 10 | -2 | 9 | B T B H B T |
20 | Lobi Stars | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 9 | T H H B T B |
21 | Ikorodu City FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nigeria