Phong độ Yokohama Marinos gần đây, KQ Yokohama Marinos mới nhất
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
-
19/02/2025Shanghai PortYokohama Marinos0 - 0W
-
12/02/2025Yokohama MarinosShanghai Shenhua1 - 0W
-
03/12/2024Central Coast MarinersYokohama Marinos0 - 3W
-
27/11/2024Yokohama MarinosPohang Steelers1 - 0W
-
15/02/2025Yokohama MarinosAlbirex Niigata0 - 1D
-
08/12/2024Yokohama MarinosNagoya Grampus0 - 1L
-
30/11/2024Shonan BellmareYokohama Marinos1 - 0W
-
16/11/2024Jubilo IwataYokohama Marinos1 - 1W
-
30/01/2025Yokohama MarinosVentforet Kofu0 - 0W
-
22/01/2025Yokohama MarinosOita Trinita0 - 0L
Thống kê phong độ Yokohama Marinos gần đây, KQ Yokohama Marinos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Yokohama Marinos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Á | 4 | 4 | 0 | 0 |
- VĐQG Nhật Bản | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Yokohama Marinos gần đây: theo giải đấu
-
19/02/2025Shanghai PortYokohama Marinos0 - 0W
-
12/02/2025Yokohama MarinosShanghai Shenhua1 - 0W
-
03/12/2024Central Coast MarinersYokohama Marinos0 - 3W
-
27/11/2024Yokohama MarinosPohang Steelers1 - 0W
-
15/02/2025Yokohama MarinosAlbirex Niigata0 - 1D
-
08/12/2024Yokohama MarinosNagoya Grampus0 - 1L
-
30/11/2024Shonan BellmareYokohama Marinos1 - 0W
-
16/11/2024Jubilo IwataYokohama Marinos1 - 1W
-
30/01/2025Yokohama MarinosVentforet Kofu0 - 0W
-
22/01/2025Yokohama MarinosOita Trinita0 - 0L
- Kết quả Yokohama Marinos mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Á
- Kết quả Yokohama Marinos mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản
- Kết quả Yokohama Marinos mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yokohama Marinos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokohama Marinos (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Yokohama Marinos (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawasaki Frontale | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Cerezo Osaka | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 3 | T |
3 | Fagiano Okayama | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Hiroshima Sanfrecce | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | FC Tokyo | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Shimizu S-Pulse | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Kashiwa Reysol | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Shonan Bellmare | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Albirex Niigata | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Yokohama Marinos | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Urawa Red Diamonds | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Vissel Kobe | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Machida Zelvia | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Kashima Antlers | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Tokyo Verdy | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Avispa Fukuoka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Yokohama FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | Kyoto Sanga | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
19 | Gamba Osaka | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 0 | B |
20 | Nagoya Grampus | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản