Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây, KQ Viamaterras Miyazaki Nữ mới nhất
Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây
-
20/10/2024Setagaya Sfida NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 0L
-
13/10/2024Viamaterras Miyazaki NữOrca Kamogawa FC Nữ2 - 2W
-
06/10/2024IGA Kunoichi NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 4W
-
29/09/2024Nittaidai University NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 0L
-
16/09/2024Viamaterras Miyazaki NữGunma FC White Star Nữ 13 - 0W
-
08/09/2024AS Harima ALBION NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 1W
-
01/09/2024Viamaterras Miyazaki NữEhime FC Nữ0 - 1L
-
30/06/2024Viamaterras Miyazaki NữShizuoka Sangyo University Nữ0 - 0W
-
23/06/2024Speranza TakatsukiNữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 1L
-
16/06/2024Viamaterras Miyazaki NữNGU Nagoya Nữ1 - 0D
Thống kê phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây, KQ Viamaterras Miyazaki Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản nữ | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây: theo giải đấu
-
20/10/2024Setagaya Sfida NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 0L
-
13/10/2024Viamaterras Miyazaki NữOrca Kamogawa FC Nữ2 - 2W
-
06/10/2024IGA Kunoichi NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 4W
-
29/09/2024Nittaidai University NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 0L
-
16/09/2024Viamaterras Miyazaki NữGunma FC White Star Nữ 13 - 0W
-
08/09/2024AS Harima ALBION NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 1W
-
01/09/2024Viamaterras Miyazaki NữEhime FC Nữ0 - 1L
-
30/06/2024Viamaterras Miyazaki NữShizuoka Sangyo University Nữ0 - 0W
-
23/06/2024Speranza TakatsukiNữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 1L
-
16/06/2024Viamaterras Miyazaki NữNGU Nagoya Nữ1 - 0D
- Kết quả Viamaterras Miyazaki Nữ mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viamaterras Miyazaki Nữ (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Viamaterras Miyazaki Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 75 | 8 | 67 | 62 | T T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 46 | 33 | 13 | 40 | B H T H B T |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 22 | 12 | 3 | 7 | 30 | 17 | 13 | 39 | H T B B T B |
4 | Kibi International University (W) | 22 | 11 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 37 | T T T T T H |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B B B T H |
6 | Yamato Sylphid (W) | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H B T T B |
7 | Veertien Mie (W) | 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 27 | -11 | 25 | T H H H B H |
8 | Diosa Izumo (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 22 | -2 | 24 | H H B B B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 34 | -15 | 21 | T B H B B B |
10 | FC Imabari (W) | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 33 | -15 | 21 | T B B H T T |
11 | Tsukuba FC (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 19 | B H T T B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 13 | 31 | -18 | 17 | B H T H B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản