Phong độ Vegalta Sendai Nữ gần đây, KQ Vegalta Sendai Nữ mới nhất
Phong độ Vegalta Sendai Nữ gần đây
-
02/11/2024Vegalta Sendai NữAS Elfen Sayama Nữ0 - 0W
-
20/10/2024Nagano Parceiro NữVegalta Sendai Nữ0 - 0L
-
13/10/2024NTV Beleza NữVegalta Sendai Nữ3 - 0L
-
05/10/2024Vegalta Sendai NữOmiya Ardija Nữ0 - 0D
-
29/09/2024Vegalta Sendai NữINAC Nữ0 - 0L
-
21/09/2024Hiroshima Sanfrecce NữVegalta Sendai Nữ2 - 0L
-
15/09/2024Vegalta Sendai NữJEF United Ichihara Chiba Nữ1 - 0L
-
26/10/2024Vegalta Sendai NữNojima Stella Nữ0 - 0L
-
09/10/2024Vegalta Sendai NữAlbirex Niigata Nữ0 - 1L
-
25/09/2024Nojima Stella NữVegalta Sendai Nữ1 - 0L
Thống kê phong độ Vegalta Sendai Nữ gần đây, KQ Vegalta Sendai Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Vegalta Sendai Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Japanese WE League | 7 | 1 | 1 | 5 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ | 3 | 0 | 0 | 3 |
Phong độ Vegalta Sendai Nữ gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024Vegalta Sendai NữAS Elfen Sayama Nữ0 - 0W
-
20/10/2024Nagano Parceiro NữVegalta Sendai Nữ0 - 0L
-
13/10/2024NTV Beleza NữVegalta Sendai Nữ3 - 0L
-
05/10/2024Vegalta Sendai NữOmiya Ardija Nữ0 - 0D
-
29/09/2024Vegalta Sendai NữINAC Nữ0 - 0L
-
21/09/2024Hiroshima Sanfrecce NữVegalta Sendai Nữ2 - 0L
-
15/09/2024Vegalta Sendai NữJEF United Ichihara Chiba Nữ1 - 0L
-
26/10/2024Vegalta Sendai NữNojima Stella Nữ0 - 0L
-
09/10/2024Vegalta Sendai NữAlbirex Niigata Nữ0 - 1L
-
25/09/2024Nojima Stella NữVegalta Sendai Nữ1 - 0L
- Kết quả Vegalta Sendai Nữ mới nhất ở giải Japanese WE League
- Kết quả Vegalta Sendai Nữ mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vegalta Sendai Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vegalta Sendai Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Vegalta Sendai Nữ (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 19 | T T T T T T |
2 | NTV Beleza (W) | 7 | 6 | 0 | 1 | 22 | 6 | 16 | 18 | T T T T T T |
3 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 3 | 9 | 16 | H T T T T T |
4 | Urawa Red Diamonds (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 10 | T B T T H |
5 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 10 | B T T B B H |
6 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 8 | T H T B B H |
7 | Nagano Parceiro (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B B H T B |
8 | Albirex Niigata (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 | H B B B T B |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | -4 | 6 | T B B T B B |
10 | Vegalta Sendai (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 15 | -10 | 4 | B B H B B T |
11 | Omiya Ardija (W) | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 7 | -6 | 3 | B H B H H B |
12 | Nojima Stella (W) | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 13 | -9 | 2 | H B B B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản