Phong độ Veertien Kuwana gần đây, KQ Veertien Kuwana mới nhất
Phong độ Veertien Kuwana gần đây
-
16/03/2025Porvenir Asuka SCVeertien Kuwana0 - 0W
-
09/03/2025Veertien KuwanaGrulla Morioka1 - 1D
-
24/11/2024Rayluck ShigaVeertien Kuwana0 - 4W
-
17/11/2024Veertien KuwanaVerspah Oita1 - 2L
-
10/11/2024Veertien KuwanaRun Mel Aomori0 - 2L
-
03/11/2024Yokogawa MusashinoVeertien Kuwana0 - 0W
-
27/10/2024Veertien KuwanaFC Tiamo Hirakata1 - 0W
-
19/10/2024Minebea Mitsumi FCVeertien Kuwana0 - 0D
-
13/10/2024Veertien KuwanaBriobecca Urayasu1 - 1W
-
06/10/2024Okinawa SVVeertien Kuwana0 - 0D
Thống kê phong độ Veertien Kuwana gần đây, KQ Veertien Kuwana mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Veertien Kuwana gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nhật Bản Football League | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Veertien Kuwana gần đây: theo giải đấu
-
16/03/2025Porvenir Asuka SCVeertien Kuwana0 - 0W
-
09/03/2025Veertien KuwanaGrulla Morioka1 - 1D
-
24/11/2024Rayluck ShigaVeertien Kuwana0 - 4W
-
17/11/2024Veertien KuwanaVerspah Oita1 - 2L
-
10/11/2024Veertien KuwanaRun Mel Aomori0 - 2L
-
03/11/2024Yokogawa MusashinoVeertien Kuwana0 - 0W
-
27/10/2024Veertien KuwanaFC Tiamo Hirakata1 - 0W
-
19/10/2024Minebea Mitsumi FCVeertien Kuwana0 - 0D
-
13/10/2024Veertien KuwanaBriobecca Urayasu1 - 1W
-
06/10/2024Okinawa SVVeertien Kuwana0 - 0D
- Kết quả Veertien Kuwana mới nhất ở giải Nhật Bản Football League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Veertien Kuwana gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Veertien Kuwana (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Veertien Kuwana (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Run Mel Aomori | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | Grulla Morioka | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
3 | FC Tiamo Hirakata | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
4 | Verspah Oita | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
5 | Veertien Kuwana | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Yokohama SCC | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | Rayluck Shiga | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 | T B |
8 | Criacao Shinjuku | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
9 | Briobecca Urayasu | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
10 | Suzuka unlimited | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
11 | Okinawa SV | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 | T B |
12 | Honda FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
13 | Minebea Mitsumi FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | Porvenir Asuka SC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
15 | Yokogawa Musashino | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
16 | Maruyasu Industries | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản