Phong độ Tokyo Intl Univ Nữ gần đây, KQ Tokyo Intl Univ Nữ mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Phong độ Tokyo Intl Univ Nữ gần đây

  • 17/11/2024
    Tokyo Intl Univ Nữ
    AICJ High School (W)
    0 - 0
    D
  • 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-3]
  • 27/11/2022
    Tokyo Intl Univ (w)
    Viamaterras Miyazaki (W)
    0 - 0
    L
  • 24/12/2022
    Tokyo Intl Univ (w)
    Kwassui University (w)
    4 - 0
    W
  • 24/12/2021
    Tokyo Intl Univ (w)
    Sendai University (w)
    0 - 1
    L

Thống kê phong độ Tokyo Intl Univ Nữ gần đây, KQ Tokyo Intl Univ Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
4 1 1 2

Thống kê phong độ Tokyo Intl Univ Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Nữ Nhật Bản (Đại học) 1 1 0 0
- Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 2 0 1 1
- Sinh viên Nhật Bản 1 0 0 1

Phong độ Tokyo Intl Univ Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Tokyo Intl Univ Nữ mới nhất ở giải Nữ Nhật Bản (Đại học)

  • 24/12/2022
    Tokyo Intl Univ (w)
    Kwassui University (w)
    4 - 0
    W
  • - Kết quả Tokyo Intl Univ Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ

  • 17/11/2024
    Tokyo Intl Univ Nữ
    AICJ High School (W)
    0 - 0
    D
  • 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-3]
  • 27/11/2022
    Tokyo Intl Univ (w)
    Viamaterras Miyazaki (W)
    0 - 0
    L
  • - Kết quả Tokyo Intl Univ Nữ mới nhất ở giải Sinh viên Nhật Bản

  • 24/12/2021
    Tokyo Intl Univ (w)
    Sendai University (w)
    0 - 1
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tokyo Intl Univ Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Tokyo Intl Univ Nữ (sân nhà) 2 1 0 0
Tokyo Intl Univ Nữ (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tokyo Intl Univ Nữ thắng
Bại: là số trận Tokyo Intl Univ Nữ thua
Cập nhật: