Phong độ Sony Sendai gần đây, KQ Sony Sendai mới nhất
Phong độ Sony Sendai gần đây
-
24/11/2024Sony SendaiTochigi City0 - 1L
-
16/11/2024Yokogawa MusashinoSony Sendai0 - 1W
-
10/11/2024Kochi UnitedSony Sendai0 - 1D
-
02/11/2024Sony SendaiCriacao Shinjuku1 - 0W
-
26/10/2024Atletico SuzukaSony Sendai0 - 0D
-
20/10/2024Sony SendaiMaruyasu Industries0 - 0W
-
12/10/2024Sony SendaiRayluck Shiga3 - 0W
-
06/10/2024FC Tiamo HirakataSony Sendai3 - 0L
-
28/09/2024Sony SendaiMinebea Mitsumi FC2 - 0D
-
22/09/2024Sony SendaiRun Mel Aomori1 - 0L
Thống kê phong độ Sony Sendai gần đây, KQ Sony Sendai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Sony Sendai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nhật Bản Football League | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Sony Sendai gần đây: theo giải đấu
-
24/11/2024Sony SendaiTochigi City0 - 1L
-
16/11/2024Yokogawa MusashinoSony Sendai0 - 1W
-
10/11/2024Kochi UnitedSony Sendai0 - 1D
-
02/11/2024Sony SendaiCriacao Shinjuku1 - 0W
-
26/10/2024Atletico SuzukaSony Sendai0 - 0D
-
20/10/2024Sony SendaiMaruyasu Industries0 - 0W
-
12/10/2024Sony SendaiRayluck Shiga3 - 0W
-
06/10/2024FC Tiamo HirakataSony Sendai3 - 0L
-
28/09/2024Sony SendaiMinebea Mitsumi FC2 - 0D
-
22/09/2024Sony SendaiRun Mel Aomori1 - 0L
- Kết quả Sony Sendai mới nhất ở giải Nhật Bản Football League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sony Sendai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sony Sendai (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Sony Sendai (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Run Mel Aomori | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 7 | T T H |
2 | Verspah Oita | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T H T |
3 | Grulla Morioka | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | H T T |
4 | Veertien Kuwana | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | H T T |
5 | Criacao Shinjuku | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 | T B T |
6 | Rayluck Shiga | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 | T B T |
7 | Okinawa SV | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 6 | T B T |
8 | Honda FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 | H H T |
9 | Briobecca Urayasu | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
10 | FC Tiamo Hirakata | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | T H B |
11 | Yokohama SCC | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H T B |
12 | Suzuka unlimited | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B T B |
13 | Minebea Mitsumi FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H B |
14 | Porvenir Asuka SC | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B B |
15 | Yokogawa Musashino | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B B |
16 | Maruyasu Industries | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản