Phong độ SC Sagamihara gần đây, KQ SC Sagamihara mới nhất
Phong độ SC Sagamihara gần đây
-
23/03/2025Matsumoto Yamaga FCSC Sagamihara1 - 0L
-
15/03/2025SC SagamiharaNara Club1 - 1D
-
09/03/2025Vanraure Hachinohe FCSC Sagamihara0 - 2W
-
01/03/2025SC SagamiharaKagoshima United0 - 0L
-
22/02/2025SC SagamiharaTochigi SC1 - 0W
-
15/02/2025Tochigi CitySC Sagamihara1 - 1L
-
24/11/2024SC SagamiharaGainare Tottori0 - 0W
-
15/11/2024Osaka FCSC Sagamihara 10 - 0L
-
10/11/2024SC SagamiharaNara Club1 - 1L
-
02/11/2024SC SagamiharaKataller Toyama1 - 1D
Thống kê phong độ SC Sagamihara gần đây, KQ SC Sagamihara mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ SC Sagamihara gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Nhật Bản | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ SC Sagamihara gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025Matsumoto Yamaga FCSC Sagamihara1 - 0L
-
15/03/2025SC SagamiharaNara Club1 - 1D
-
09/03/2025Vanraure Hachinohe FCSC Sagamihara0 - 2W
-
01/03/2025SC SagamiharaKagoshima United0 - 0L
-
22/02/2025SC SagamiharaTochigi SC1 - 0W
-
15/02/2025Tochigi CitySC Sagamihara1 - 1L
-
24/11/2024SC SagamiharaGainare Tottori0 - 0W
-
15/11/2024Osaka FCSC Sagamihara 10 - 0L
-
10/11/2024SC SagamiharaNara Club1 - 1L
-
02/11/2024SC SagamiharaKataller Toyama1 - 1D
- Kết quả SC Sagamihara mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SC Sagamihara gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Sagamihara (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
SC Sagamihara (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 13 | H T T T B T |
2 | Tochigi City | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 13 | T B H T T T |
3 | Kagoshima United | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | 11 | H B T T H T |
4 | Nara Club | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 2 | 11 | H B T T H T |
5 | Miyazaki | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 10 | B T T H B T |
6 | Giravanz Kitakyushu | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | 9 | T B T T B |
7 | AC Nagano Parceiro | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 9 | T B T B T |
8 | Kamatamare Sanuki | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | H T H B T B |
9 | Zweigen Kanazawa FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T H B T B |
10 | Vanraure Hachinohe FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T H B B T |
11 | Tochigi SC | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B B H T B |
12 | Thespa Kusatsu | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 7 | H T B B T B |
13 | Fukushima United FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 7 | H B T T B |
14 | SC Sagamihara | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | B T B T H B |
15 | Azul Claro Numazu | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T H H H B |
16 | Matsumoto Yamaga FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | H B H T |
17 | Kochi United | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 5 | B H B T H B |
18 | Gainare Tottori | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | B H H B B T |
19 | FC Ryukyu | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 6 | -3 | 4 | H B B B B T |
20 | FC Gifu | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 4 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản