Phong độ Orca Kamogawa FC Nữ gần đây, KQ Orca Kamogawa FC Nữ mới nhất
Phong độ Orca Kamogawa FC Nữ gần đây
-
22/03/2025NGU Nagoya NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0D
-
16/03/2025Orca Kamogawa FC NữNittaidai University Nữ0 - 0D
-
20/10/2024Orca Kamogawa FC NữShizuoka Sangyo University Nữ1 - 0W
-
13/10/2024Viamaterras Miyazaki NữOrca Kamogawa FC Nữ2 - 2L
-
06/10/2024Orca Kamogawa FC NữSperanza TakatsukiNữ0 - 0L
-
29/09/2024Orca Kamogawa FC NữNGU Nagoya Nữ0 - 0D
-
16/09/2024Yokohama FC Seagulls NữOrca Kamogawa FC Nữ1 - 0L
-
06/09/2024Ehime FC NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0D
-
01/09/2024Orca Kamogawa FC NữSetagaya Sfida Nữ0 - 1D
-
23/11/2024Orca Kamogawa FC NữKanagawa University Nữ0 - 2L
Thống kê phong độ Orca Kamogawa FC Nữ gần đây, KQ Orca Kamogawa FC Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Orca Kamogawa FC Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản nữ | 9 | 1 | 5 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Orca Kamogawa FC Nữ gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025NGU Nagoya NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0D
-
16/03/2025Orca Kamogawa FC NữNittaidai University Nữ0 - 0D
-
20/10/2024Orca Kamogawa FC NữShizuoka Sangyo University Nữ1 - 0W
-
13/10/2024Viamaterras Miyazaki NữOrca Kamogawa FC Nữ2 - 2L
-
06/10/2024Orca Kamogawa FC NữSperanza TakatsukiNữ0 - 0L
-
29/09/2024Orca Kamogawa FC NữNGU Nagoya Nữ0 - 0D
-
16/09/2024Yokohama FC Seagulls NữOrca Kamogawa FC Nữ1 - 0L
-
06/09/2024Ehime FC NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0D
-
01/09/2024Orca Kamogawa FC NữSetagaya Sfida Nữ0 - 1D
-
23/11/2024Orca Kamogawa FC NữKanagawa University Nữ0 - 2L
- Kết quả Orca Kamogawa FC Nữ mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
- Kết quả Orca Kamogawa FC Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Orca Kamogawa FC Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orca Kamogawa FC Nữ (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Orca Kamogawa FC Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Setagaya Sfida (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T |
2 | IGA Kunoichi (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | Yokohama FC Seagulls (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
4 | NGU Nagoya (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
5 | AS Harima ALBION (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
6 | Okayama Yunogo Belle (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
7 | Nittaidai University (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
8 | Ehime FC (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
9 | Orca Kamogawa FC (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
11 | Shizuoka Sangyo University (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
12 | Viamaterras Miyazaki (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản