Phong độ Omiya Ardija gần đây, KQ Omiya Ardija mới nhất
Phong độ Omiya Ardija gần đây
-
02/11/2024Omiya ArdijaGainare Tottori4 - 1W
-
27/10/2024Grulla MoriokaOmiya Ardija0 - 2W
-
19/10/2024Omiya ArdijaImabari FC0 - 1D
-
13/10/2024Omiya ArdijaFukushima United FC2 - 1W
-
05/10/2024Nara ClubOmiya Ardija0 - 0D
-
28/09/2024Omiya ArdijaSC Sagamihara0 - 1W
-
21/09/2024Vanraure Hachinohe FCOmiya Ardija2 - 1W
-
14/09/2024Omiya ArdijaGiravanz Kitakyushu1 - 0W
-
11/09/2024AC Nagano ParceiroOmiya Ardija0 - 0D
-
07/09/2024Matsumoto Yamaga FCOmiya Ardija0 - 0W
Thống kê phong độ Omiya Ardija gần đây, KQ Omiya Ardija mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ Omiya Ardija gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Nhật Bản | 10 | 7 | 3 | 0 |
Phong độ Omiya Ardija gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024Omiya ArdijaGainare Tottori4 - 1W
-
27/10/2024Grulla MoriokaOmiya Ardija0 - 2W
-
19/10/2024Omiya ArdijaImabari FC0 - 1D
-
13/10/2024Omiya ArdijaFukushima United FC2 - 1W
-
05/10/2024Nara ClubOmiya Ardija0 - 0D
-
28/09/2024Omiya ArdijaSC Sagamihara0 - 1W
-
21/09/2024Vanraure Hachinohe FCOmiya Ardija2 - 1W
-
14/09/2024Omiya ArdijaGiravanz Kitakyushu1 - 0W
-
11/09/2024AC Nagano ParceiroOmiya Ardija0 - 0D
-
07/09/2024Matsumoto Yamaga FCOmiya Ardija0 - 0W
- Kết quả Omiya Ardija mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Omiya Ardija gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Omiya Ardija (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
Omiya Ardija (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 37 | 25 | 4 | 8 | 67 | 38 | 29 | 79 | T H H B T T |
2 | Yokohama FC | 37 | 22 | 9 | 6 | 60 | 27 | 33 | 75 | H H T B B H |
3 | V-Varen Nagasaki | 37 | 20 | 12 | 5 | 69 | 37 | 32 | 72 | T B T T T T |
4 | Fagiano Okayama | 37 | 17 | 13 | 7 | 48 | 29 | 19 | 64 | H T B T T T |
5 | Montedio Yamagata | 37 | 19 | 6 | 12 | 51 | 36 | 15 | 63 | T T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 37 | 19 | 4 | 14 | 67 | 44 | 23 | 61 | T T T T T B |
7 | Vegalta Sendai | 37 | 17 | 10 | 10 | 48 | 43 | 5 | 61 | H T B T T B |
8 | Tokushima Vortis | 37 | 16 | 6 | 15 | 42 | 44 | -2 | 54 | B B T T T T |
9 | Renofa Yamaguchi | 37 | 15 | 7 | 15 | 43 | 44 | -1 | 52 | B B B H T H |
10 | Ban Di Tesi Iwaki | 37 | 14 | 9 | 14 | 50 | 41 | 9 | 51 | T H H B B B |
11 | Blaublitz Akita | 37 | 14 | 9 | 14 | 35 | 35 | 0 | 51 | B T T B B T |
12 | Roasso Kumamoto | 37 | 13 | 7 | 17 | 53 | 61 | -8 | 46 | T T B H B T |
13 | Fujieda MYFC | 37 | 14 | 4 | 19 | 38 | 56 | -18 | 46 | B B H B B B |
14 | Mito Hollyhock | 37 | 11 | 11 | 15 | 38 | 48 | -10 | 44 | H B H H T B |
15 | Oita Trinita | 37 | 10 | 13 | 14 | 32 | 45 | -13 | 43 | H T B H T T |
16 | Ventforet Kofu | 37 | 11 | 9 | 17 | 51 | 56 | -5 | 42 | B B T B B B |
17 | Ehime FC | 37 | 10 | 10 | 17 | 39 | 64 | -25 | 40 | B B H B B H |
18 | Tochigi SC | 37 | 7 | 12 | 18 | 33 | 57 | -24 | 33 | T H H H B H |
19 | Kagoshima United | 37 | 7 | 8 | 22 | 35 | 59 | -24 | 29 | B T B T B B |
20 | Thespa Kusatsu | 37 | 3 | 9 | 25 | 24 | 59 | -35 | 18 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản