Phong độ NTV Beleza Nữ gần đây, KQ NTV Beleza Nữ mới nhất
Phong độ NTV Beleza Nữ gần đây
-
16/03/2025Vegalta Sendai NữNTV Beleza Nữ0 - 2W
-
08/03/2025NTV Beleza NữNojima Stella Nữ0 - 0D
-
02/03/2025Nagano Parceiro NữNTV Beleza Nữ0 - 2W
-
30/11/2024Hiroshima Sanfrecce NữNTV Beleza Nữ0 - 1W
-
24/11/2024NTV Beleza NữOmiya Ardija Nữ3 - 0W
-
16/11/2024INAC NữNTV Beleza Nữ0 - 0D
-
10/11/2024JEF United Ichihara Chiba NữNTV Beleza Nữ0 - 0L
-
18/01/2025NTV Beleza NữAlbirex Niigata Nữ1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [0-3]
-
22/12/2024Viamaterras Miyazaki NữNTV Beleza Nữ0 - 1W
-
15/12/2024NTV Beleza NữJEF United Ichihara Chiba Nữ0 - 0W
Thống kê phong độ NTV Beleza Nữ gần đây, KQ NTV Beleza Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ NTV Beleza Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Japanese WE League | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ NTV Beleza Nữ gần đây: theo giải đấu
-
16/03/2025Vegalta Sendai NữNTV Beleza Nữ0 - 2W
-
08/03/2025NTV Beleza NữNojima Stella Nữ0 - 0D
-
02/03/2025Nagano Parceiro NữNTV Beleza Nữ0 - 2W
-
30/11/2024Hiroshima Sanfrecce NữNTV Beleza Nữ0 - 1W
-
24/11/2024NTV Beleza NữOmiya Ardija Nữ3 - 0W
-
16/11/2024INAC NữNTV Beleza Nữ0 - 0D
-
10/11/2024JEF United Ichihara Chiba NữNTV Beleza Nữ0 - 0L
-
18/01/2025NTV Beleza NữAlbirex Niigata Nữ1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [0-3]
-
22/12/2024Viamaterras Miyazaki NữNTV Beleza Nữ0 - 1W
-
15/12/2024NTV Beleza NữJEF United Ichihara Chiba Nữ0 - 0W
- Kết quả NTV Beleza Nữ mới nhất ở giải Japanese WE League
- Kết quả NTV Beleza Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NTV Beleza Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NTV Beleza Nữ (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
NTV Beleza Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 9 | 17 | 36 | T B T T T T |
2 | NTV Beleza (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 36 | 11 | 25 | 32 | H T T T H T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 14 | 9 | 4 | 1 | 21 | 5 | 16 | 31 | H T T T H T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 9 | 11 | 26 | B T H H H T |
5 | Albirex Niigata (W) | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 13 | 5 | 24 | H T T B T H |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 17 | -5 | 18 | B T B H B B |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 17 | T B B H H H |
8 | AS Elfen Sayama (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 22 | -4 | 17 | T H B T B H |
9 | Nagano Parceiro (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 29 | -12 | 15 | T H B H B B |
10 | Nojima Stella (W) | 15 | 3 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 13 | B B B H T T |
11 | Omiya Ardija (W) | 15 | 1 | 5 | 9 | 6 | 27 | -21 | 8 | B B T H B H |
12 | Vegalta Sendai (W) | 15 | 2 | 2 | 11 | 8 | 31 | -23 | 8 | T B H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản