Phong độ Nagoya Grampus gần đây, KQ Nagoya Grampus mới nhất
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
-
02/11/2024Nagoya GrampusAlbirex Niigata2 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [5-4]
-
13/10/2024Nagoya GrampusYokohama Marinos0 - 1L
-
09/10/2024Yokohama MarinosNagoya Grampus1 - 2W
-
23/10/2024Gamba OsakaNagoya Grampus2 - 1L
-
19/10/20241 Nagoya GrampusConsadole Sapporo0 - 1L
-
04/10/2024Avispa FukuokaNagoya Grampus0 - 0L
-
28/09/2024Nagoya GrampusJubilo Iwata0 - 0W
-
22/09/2024Nagoya GrampusKawasaki Frontale 11 - 0W
-
18/09/2024Nagoya GrampusAlbirex Niigata2 - 0W
-
14/09/2024FC TokyoNagoya Grampus2 - 0L
Thống kê phong độ Nagoya Grampus gần đây, KQ Nagoya Grampus mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Nagoya Grampus gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản | 7 | 3 | 0 | 4 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Nagoya Grampus gần đây: theo giải đấu
-
23/10/2024Gamba OsakaNagoya Grampus2 - 1L
-
19/10/20241 Nagoya GrampusConsadole Sapporo0 - 1L
-
04/10/2024Avispa FukuokaNagoya Grampus0 - 0L
-
28/09/2024Nagoya GrampusJubilo Iwata0 - 0W
-
22/09/2024Nagoya GrampusKawasaki Frontale 11 - 0W
-
18/09/2024Nagoya GrampusAlbirex Niigata2 - 0W
-
14/09/2024FC TokyoNagoya Grampus2 - 0L
-
02/11/2024Nagoya GrampusAlbirex Niigata2 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [5-4]
-
13/10/2024Nagoya GrampusYokohama Marinos0 - 1L
-
09/10/2024Yokohama MarinosNagoya Grampus1 - 2W
- Kết quả Nagoya Grampus mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản
- Kết quả Nagoya Grampus mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nagoya Grampus gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nagoya Grampus (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Nagoya Grampus (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 35 | 20 | 7 | 8 | 56 | 34 | 22 | 67 | T T T T B T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 35 | 18 | 11 | 6 | 66 | 36 | 30 | 65 | H T T T B B |
3 | Machida Zelvia | 35 | 17 | 9 | 9 | 49 | 31 | 18 | 60 | T H B B H B |
4 | Kashima Antlers | 34 | 16 | 9 | 9 | 55 | 40 | 15 | 57 | H H B T H T |
5 | Gamba Osaka | 35 | 15 | 12 | 8 | 41 | 31 | 10 | 57 | H H B T H T |
6 | Tokyo Verdy | 35 | 14 | 12 | 9 | 46 | 45 | 1 | 54 | T T H B T T |
7 | FC Tokyo | 35 | 14 | 9 | 12 | 49 | 46 | 3 | 51 | T T T H T B |
8 | Cerezo Osaka | 35 | 12 | 13 | 10 | 42 | 43 | -1 | 49 | T H T T B H |
9 | Avispa Fukuoka | 35 | 11 | 14 | 10 | 31 | 34 | -3 | 47 | B H H T H T |
10 | Nagoya Grampus | 35 | 14 | 4 | 17 | 42 | 44 | -2 | 46 | T T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 34 | 11 | 11 | 12 | 56 | 50 | 6 | 44 | T B T T H B |
12 | Shonan Bellmare | 35 | 12 | 8 | 15 | 50 | 51 | -1 | 44 | B B T T T T |
13 | Kyoto Sanga | 34 | 12 | 8 | 14 | 42 | 53 | -11 | 44 | T H B B T T |
14 | Urawa Red Diamonds | 34 | 11 | 10 | 13 | 45 | 43 | 2 | 43 | B B B B T H |
15 | Yokohama Marinos | 34 | 12 | 7 | 15 | 52 | 54 | -2 | 43 | B B B B H H |
16 | Albirex Niigata | 35 | 10 | 10 | 15 | 43 | 57 | -14 | 40 | B B B B H B |
17 | Kashiwa Reysol | 35 | 9 | 12 | 14 | 37 | 48 | -11 | 39 | H H T H B B |
18 | Jubilo Iwata | 34 | 9 | 8 | 17 | 39 | 56 | -17 | 35 | T H B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 35 | 8 | 9 | 18 | 40 | 60 | -20 | 33 | B H T B T H |
20 | Sagan Tosu | 35 | 8 | 5 | 22 | 41 | 66 | -25 | 29 | B B H H B T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản