Phong độ Nagano Parceiro Nữ gần đây, KQ Nagano Parceiro Nữ mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Phong độ Nagano Parceiro Nữ gần đây

  • 22/03/2025
    Nagano Parceiro Nữ
    INAC Nữ
    0 - 2
    L
  • 16/03/2025
    Nojima Stella Nữ
    Nagano Parceiro Nữ
    0 - 0
    L
  • 09/03/2025
    Nagano Parceiro Nữ
    Omiya Ardija Nữ
    0 - 1
    D
  • 02/03/2025
    Nagano Parceiro Nữ
    NTV Beleza Nữ
    0 - 2
    L
  • 01/12/2024
    AS Elfen Sayama Nữ
    Nagano Parceiro Nữ
    1 - 1
    D
  • 23/11/2024
    Nagano Parceiro Nữ
    Hiroshima Sanfrecce Nữ
    1 - 0
    W
  • 16/11/2024
    Cerezo Osaka Sakai Nữ
    Nagano Parceiro Nữ
    1 - 1
    W
  • 10/11/2024
    Nagano Parceiro Nữ
    Nojima Stella Nữ
    1 - 1
    L
  • 15/12/2024
    Nagano Parceiro Nữ
    Urawa Red Diamonds Nữ
    0 - 1
    L
  • 06/11/2024
    Nagano Parceiro Nữ
    Omiya Ardija Nữ
    1 - 0
    W

Thống kê phong độ Nagano Parceiro Nữ gần đây, KQ Nagano Parceiro Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

Thống kê phong độ Nagano Parceiro Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Japanese WE League 8 2 2 4
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ 1 1 0 0
- Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 1 0 0 1

Phong độ Nagano Parceiro Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Nagano Parceiro Nữ mới nhất ở giải Japanese WE League

  • 22/03/2025
    Nagano Parceiro Nữ
    INAC Nữ
    0 - 2
    L
  • 16/03/2025
    Nojima Stella Nữ
    Nagano Parceiro Nữ
    0 - 0
    L
  • 09/03/2025
    Nagano Parceiro Nữ
    Omiya Ardija Nữ
    0 - 1
    D
  • 02/03/2025
    Nagano Parceiro Nữ
    NTV Beleza Nữ
    0 - 2
    L
  • 01/12/2024
    AS Elfen Sayama Nữ
    Nagano Parceiro Nữ
    1 - 1
    D
  • 23/11/2024
    Nagano Parceiro Nữ
    Hiroshima Sanfrecce Nữ
    1 - 0
    W
  • 16/11/2024
    Cerezo Osaka Sakai Nữ
    Nagano Parceiro Nữ
    1 - 1
    W
  • 10/11/2024
    Nagano Parceiro Nữ
    Nojima Stella Nữ
    1 - 1
    L
  • - Kết quả Nagano Parceiro Nữ mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ

  • 06/11/2024
    Nagano Parceiro Nữ
    Omiya Ardija Nữ
    1 - 0
    W
  • - Kết quả Nagano Parceiro Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ

  • 15/12/2024
    Nagano Parceiro Nữ
    Urawa Red Diamonds Nữ
    0 - 1
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nagano Parceiro Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Nagano Parceiro Nữ (sân nhà) 5 3 0 0
Nagano Parceiro Nữ (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nagano Parceiro Nữ thắng
Bại: là số trận Nagano Parceiro Nữ thua

BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 INAC (W) 15 11 3 1 26 9 17 36 T B T T T T
2 NTV Beleza (W) 14 10 2 2 36 11 25 32 H T T T H T
3 Urawa Red Diamonds (W) 14 9 4 1 21 5 16 31 H T T T H T
4 Hiroshima Sanfrecce (W) 15 7 5 3 20 9 11 26 B T H H H T
5 Albirex Niigata (W) 15 7 3 5 18 13 5 24 H T T B T H
6 JEF United Ichihara Chiba (W) 15 5 3 7 12 17 -5 18 B T B H B B
7 Cerezo Osaka Sakai (W) 15 4 5 6 20 22 -2 17 T B B H H H
8 AS Elfen Sayama (W) 15 4 5 6 18 22 -4 17 T H B T B H
9 Nagano Parceiro (W) 15 4 3 8 17 29 -12 15 T H B H B B
10 Nojima Stella (W) 15 3 4 8 18 25 -7 13 B B B H T T
11 Omiya Ardija (W) 15 1 5 9 6 27 -21 8 B B T H B H
12 Vegalta Sendai (W) 15 2 2 11 8 31 -23 8 T B H B B B

Cập nhật: