Phong độ Montedio Yamagata gần đây, KQ Montedio Yamagata mới nhất
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
-
23/03/2025Montedio YamagataTokushima Vortis0 - 0D
-
16/03/2025Roasso KumamotoMontedio Yamagata0 - 1W
-
09/03/2025Montedio YamagataBlaublitz Akita2 - 1W
-
01/03/2025JEF United Ichihara ChibaMontedio Yamagata2 - 2L
-
23/02/2025Mito HollyhockMontedio Yamagata1 - 0L
-
15/02/2025Omiya ArdijaMontedio Yamagata0 - 0L
-
01/12/20241 Montedio YamagataFagiano Okayama0 - 2L
-
10/11/2024Montedio YamagataJEF United Ichihara Chiba 13 - 0W
-
03/11/2024Mito HollyhockMontedio Yamagata0 - 1W
-
27/10/2024Montedio YamagataRoasso Kumamoto1 - 0W
Thống kê phong độ Montedio Yamagata gần đây, KQ Montedio Yamagata mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Montedio Yamagata gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Montedio Yamagata gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025Montedio YamagataTokushima Vortis0 - 0D
-
16/03/2025Roasso KumamotoMontedio Yamagata0 - 1W
-
09/03/2025Montedio YamagataBlaublitz Akita2 - 1W
-
01/03/2025JEF United Ichihara ChibaMontedio Yamagata2 - 2L
-
23/02/2025Mito HollyhockMontedio Yamagata1 - 0L
-
15/02/2025Omiya ArdijaMontedio Yamagata0 - 0L
-
01/12/20241 Montedio YamagataFagiano Okayama0 - 2L
-
10/11/2024Montedio YamagataJEF United Ichihara Chiba 13 - 0W
-
03/11/2024Mito HollyhockMontedio Yamagata0 - 1W
-
27/10/2024Montedio YamagataRoasso Kumamoto1 - 0W
- Kết quả Montedio Yamagata mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Montedio Yamagata gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montedio Yamagata (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Montedio Yamagata (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 5 | 12 | 18 | T T T T T T |
2 | Omiya Ardija | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 15 | T T T T B T |
3 | V-Varen Nagasaki | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 | T H T H T T |
4 | Jubilo Iwata | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 | T T B B T T |
5 | Imabari FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 11 | B H T T H T |
6 | Kataller Toyama | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T B T T H B |
7 | Tokushima Vortis | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | T T H H B H |
8 | Fujieda MYFC | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | B H T H T H |
9 | Vegalta Sendai | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | T B T H H B |
10 | Montedio Yamagata | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 7 | B B B T T H |
11 | Oita Trinita | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T H B H H H |
12 | Roasso Kumamoto | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | B T B H B T |
13 | Sagan Tosu | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 | B B B H T T |
14 | Mito Hollyhock | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B T H H H B |
15 | Consadole Sapporo | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | B B B B T T |
16 | Blaublitz Akita | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 15 | -7 | 6 | T T B B B B |
17 | Renofa Yamaguchi | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 5 | B H T B H B |
18 | Ventforet Kofu | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | T B B H B B |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 | -5 | 3 | B H H H B B |
20 | Ehime FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 1 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản