Phong độ Matsumoto Yamaga FC gần đây, KQ Matsumoto Yamaga FC mới nhất
Phong độ Matsumoto Yamaga FC gần đây
-
07/12/2024Kataller ToyamaMatsumoto Yamaga FC0 - 2D
-
01/12/2024Matsumoto Yamaga FCFukushima United FC0 - 1D
-
24/11/2024Azul Claro NumazuMatsumoto Yamaga FC0 - 0W
-
16/11/2024Matsumoto Yamaga FCFC Ryukyu2 - 0W
-
09/11/20241 Grulla MoriokaMatsumoto Yamaga FC0 - 4W
-
02/11/2024Matsumoto Yamaga FCMiyazaki0 - 0W
-
26/10/20241 Yokohama SCCMatsumoto Yamaga FC0 - 1W
-
20/10/2024Matsumoto Yamaga FCGainare Tottori1 - 1L
-
13/10/2024Matsumoto Yamaga FCZweigen Kanazawa FC0 - 0D
-
05/10/2024AC Nagano ParceiroMatsumoto Yamaga FC1 - 1D
Thống kê phong độ Matsumoto Yamaga FC gần đây, KQ Matsumoto Yamaga FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Matsumoto Yamaga FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Nhật Bản | 10 | 5 | 4 | 1 |
Phong độ Matsumoto Yamaga FC gần đây: theo giải đấu
-
07/12/2024Kataller ToyamaMatsumoto Yamaga FC0 - 2D
-
01/12/2024Matsumoto Yamaga FCFukushima United FC0 - 1D
-
24/11/2024Azul Claro NumazuMatsumoto Yamaga FC0 - 0W
-
16/11/2024Matsumoto Yamaga FCFC Ryukyu2 - 0W
-
09/11/20241 Grulla MoriokaMatsumoto Yamaga FC0 - 4W
-
02/11/2024Matsumoto Yamaga FCMiyazaki0 - 0W
-
26/10/20241 Yokohama SCCMatsumoto Yamaga FC0 - 1W
-
20/10/2024Matsumoto Yamaga FCGainare Tottori1 - 1L
-
13/10/2024Matsumoto Yamaga FCZweigen Kanazawa FC0 - 0D
-
05/10/2024AC Nagano ParceiroMatsumoto Yamaga FC1 - 1D
- Kết quả Matsumoto Yamaga FC mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Matsumoto Yamaga FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Matsumoto Yamaga FC (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Matsumoto Yamaga FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thespa Kusatsu | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
2 | Osaka FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
3 | Azul Claro Numazu | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Giravanz Kitakyushu | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | SC Sagamihara | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
6 | Tochigi SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
7 | Tochigi City | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
8 | AC Nagano Parceiro | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
9 | Fukushima United FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Nara Club | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
11 | Kamatamare Sanuki | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Kagoshima United | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | FC Gifu | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
14 | FC Ryukyu | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
15 | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Miyazaki | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
19 | Kochi United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
20 | Gainare Tottori | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản