Phong độ Maruyasu Industries gần đây, KQ Maruyasu Industries mới nhất
Phong độ Maruyasu Industries gần đây
-
09/03/2025Criacao ShinjukuMaruyasu Industries1 - 0L
-
24/11/2024Atletico SuzukaMaruyasu Industries1 - 0D
-
17/11/2024Maruyasu IndustriesKochi United0 - 1D
-
10/11/2024Maruyasu IndustriesRayluck Shiga0 - 0D
-
03/11/2024Run Mel AomoriMaruyasu Industries0 - 0D
-
27/10/2024Maruyasu IndustriesCriacao Shinjuku1 - 1L
-
20/10/2024Sony SendaiMaruyasu Industries0 - 0L
-
14/10/2024Okinawa SVMaruyasu Industries0 - 0W
-
05/10/2024Maruyasu IndustriesVerspah Oita0 - 1L
-
02/10/2024Maruyasu IndustriesFC Tiamo Hirakata1 - 1D
Thống kê phong độ Maruyasu Industries gần đây, KQ Maruyasu Industries mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Maruyasu Industries gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nhật Bản Football League | 10 | 1 | 5 | 4 |
Phong độ Maruyasu Industries gần đây: theo giải đấu
-
09/03/2025Criacao ShinjukuMaruyasu Industries1 - 0L
-
24/11/2024Atletico SuzukaMaruyasu Industries1 - 0D
-
17/11/2024Maruyasu IndustriesKochi United0 - 1D
-
10/11/2024Maruyasu IndustriesRayluck Shiga0 - 0D
-
03/11/2024Run Mel AomoriMaruyasu Industries0 - 0D
-
27/10/2024Maruyasu IndustriesCriacao Shinjuku1 - 1L
-
20/10/2024Sony SendaiMaruyasu Industries0 - 0L
-
14/10/2024Okinawa SVMaruyasu Industries0 - 0W
-
05/10/2024Maruyasu IndustriesVerspah Oita0 - 1L
-
02/10/2024Maruyasu IndustriesFC Tiamo Hirakata1 - 1D
- Kết quả Maruyasu Industries mới nhất ở giải Nhật Bản Football League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maruyasu Industries gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maruyasu Industries (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Maruyasu Industries (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rayluck Shiga | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
2 | Criacao Shinjuku | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Verspah Oita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | FC Tiamo Hirakata | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Run Mel Aomori | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Okinawa SV | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Grulla Morioka | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Veertien Kuwana | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Honda FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Yokohama SCC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Porvenir Asuka SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Minebea Mitsumi FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Yokogawa Musashino | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Briobecca Urayasu | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Suzuka unlimited | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
16 | Maruyasu Industries | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản