Phong độ Machida Zelvia gần đây, KQ Machida Zelvia mới nhất
Phong độ Machida Zelvia gần đây
-
26/02/2025Machida ZelviaTokyo Verdy0 - 1L
-
22/02/2025FC TokyoMachida Zelvia0 - 0W
-
16/02/2025Machida ZelviaHiroshima Sanfrecce1 - 0L
-
08/12/2024Kashima AntlersMachida Zelvia3 - 1L
-
30/11/2024Machida ZelviaKyoto Sanga0 - 0W
-
09/11/2024Machida ZelviaFC Tokyo1 - 0W
-
03/11/2024Sagan TosuMachida Zelvia1 - 0L
-
19/10/2024Kashiwa ReysolMachida Zelvia0 - 0D
-
05/10/2024Machida ZelviaKawasaki Frontale1 - 2L
-
22/01/2025Machida ZelviaVanraure Hachinohe FC0 - 0W
Thống kê phong độ Machida Zelvia gần đây, KQ Machida Zelvia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Machida Zelvia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Machida Zelvia gần đây: theo giải đấu
-
26/02/2025Machida ZelviaTokyo Verdy0 - 1L
-
22/02/2025FC TokyoMachida Zelvia0 - 0W
-
16/02/2025Machida ZelviaHiroshima Sanfrecce1 - 0L
-
08/12/2024Kashima AntlersMachida Zelvia3 - 1L
-
30/11/2024Machida ZelviaKyoto Sanga0 - 0W
-
09/11/2024Machida ZelviaFC Tokyo1 - 0W
-
03/11/2024Sagan TosuMachida Zelvia1 - 0L
-
19/10/2024Kashiwa ReysolMachida Zelvia0 - 0D
-
05/10/2024Machida ZelviaKawasaki Frontale1 - 2L
-
22/01/2025Machida ZelviaVanraure Hachinohe FC0 - 0W
- Kết quả Machida Zelvia mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản
- Kết quả Machida Zelvia mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Machida Zelvia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Machida Zelvia (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Machida Zelvia (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
2 | V-Varen Nagasaki | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H T |
3 | Tokushima Vortis | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | Omiya Ardija | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
5 | Vegalta Sendai | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | T B T |
6 | Jubilo Iwata | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
7 | Blaublitz Akita | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
8 | Imabari FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | B H T |
9 | Oita Trinita | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | T H B |
10 | Fujieda MYFC | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | B H T |
11 | Roasso Kumamoto | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3 | B T |
12 | Mito Hollyhock | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
13 | Ventforet Kofu | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
14 | Kataller Toyama | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
15 | Renofa Yamaguchi | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
16 | Ban Di Tesi Iwaki | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
17 | Ehime FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
18 | Montedio Yamagata | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B B |
19 | Sagan Tosu | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
20 | Consadole Sapporo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản