Phong độ Kyoto Sanga gần đây, KQ Kyoto Sanga mới nhất
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
-
01/03/2025Kawasaki FrontaleKyoto Sanga0 - 0W
-
26/02/2025Vissel KobeKyoto Sanga0 - 1D
-
22/02/2025Kyoto SangaUrawa Red Diamonds0 - 0D
-
15/02/2025Fagiano OkayamaKyoto Sanga2 - 0L
-
08/12/2024Kyoto SangaTokyo Verdy0 - 0D
-
30/11/2024Machida ZelviaKyoto Sanga0 - 0L
-
17/11/2024Kyoto SangaKashima Antlers0 - 0D
-
09/11/2024Kyoto SangaKawasaki Frontale0 - 0D
-
03/11/2024Hiroshima SanfrecceKyoto Sanga0 - 0W
-
27/10/2024Vissel KobeKyoto Sanga1 - 1L
Thống kê phong độ Kyoto Sanga gần đây, KQ Kyoto Sanga mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Kyoto Sanga gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản | 9 | 2 | 5 | 2 |
- Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Kyoto Sanga gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025Kawasaki FrontaleKyoto Sanga0 - 0W
-
26/02/2025Vissel KobeKyoto Sanga0 - 1D
-
22/02/2025Kyoto SangaUrawa Red Diamonds0 - 0D
-
15/02/2025Fagiano OkayamaKyoto Sanga2 - 0L
-
08/12/2024Kyoto SangaTokyo Verdy0 - 0D
-
30/11/2024Machida ZelviaKyoto Sanga0 - 0L
-
17/11/2024Kyoto SangaKashima Antlers0 - 0D
-
09/11/2024Kyoto SangaKawasaki Frontale0 - 0D
-
03/11/2024Hiroshima SanfrecceKyoto Sanga0 - 0W
-
27/10/2024Vissel KobeKyoto Sanga1 - 1L
- Kết quả Kyoto Sanga mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản
- Kết quả Kyoto Sanga mới nhất ở giải Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kyoto Sanga gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kyoto Sanga (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Kyoto Sanga (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shonan Bellmare | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T T H |
2 | Kashima Antlers | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 9 | B T T T |
3 | Kawasaki Frontale | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | T H T B |
4 | Shimizu S-Pulse | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | T T H |
6 | Kashiwa Reysol | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | T H T |
7 | Fagiano Okayama | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 | T B T |
8 | FC Tokyo | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | T B T B |
9 | Kyoto Sanga | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 5 | B H H T |
10 | Yokohama FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
11 | Cerezo Osaka | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 3 | T B B |
12 | Vissel Kobe | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | H H H B |
13 | Yokohama Marinos | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | H B H H |
14 | Machida Zelvia | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T B |
15 | Avispa Fukuoka | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B B T |
16 | Gamba Osaka | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 3 | B T B |
17 | Tokyo Verdy | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 | B B T |
18 | Urawa Red Diamonds | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H H B |
19 | Albirex Niigata | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B B |
20 | Nagoya Grampus | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 1 | B H B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản