Phong độ Jubilo Iwata gần đây, KQ Jubilo Iwata mới nhất
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
-
01/03/2025V-Varen NagasakiJubilo Iwata0 - 0L
-
22/02/2025Jubilo IwataSagan Tosu0 - 0W
-
15/02/2025Jubilo IwataMito Hollyhock0 - 0W
-
22/01/2025Jubilo IwataKagoshima United0 - 0W
-
08/12/2024Sagan TosuJubilo Iwata2 - 0L
-
30/11/2024Jubilo IwataFC Tokyo 10 - 0W
-
16/11/2024Jubilo IwataYokohama Marinos1 - 1L
-
09/11/2024Jubilo IwataGamba Osaka1 - 2L
-
01/11/2024Vissel KobeJubilo Iwata0 - 0L
-
19/10/2024Cerezo OsakaJubilo Iwata0 - 1W
Thống kê phong độ Jubilo Iwata gần đây, KQ Jubilo Iwata mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Jubilo Iwata gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản | 6 | 2 | 0 | 4 |
- Hạng 2 Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Jubilo Iwata gần đây: theo giải đấu
-
08/12/2024Sagan TosuJubilo Iwata2 - 0L
-
30/11/2024Jubilo IwataFC Tokyo 10 - 0W
-
16/11/2024Jubilo IwataYokohama Marinos1 - 1L
-
09/11/2024Jubilo IwataGamba Osaka1 - 2L
-
01/11/2024Vissel KobeJubilo Iwata0 - 0L
-
19/10/2024Cerezo OsakaJubilo Iwata0 - 1W
-
01/03/2025V-Varen NagasakiJubilo Iwata0 - 0L
-
22/02/2025Jubilo IwataSagan Tosu0 - 0W
-
15/02/2025Jubilo IwataMito Hollyhock0 - 0W
-
22/01/2025Jubilo IwataKagoshima United0 - 0W
- Kết quả Jubilo Iwata mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản
- Kết quả Jubilo Iwata mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản
- Kết quả Jubilo Iwata mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jubilo Iwata gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jubilo Iwata (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Jubilo Iwata (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
2 | V-Varen Nagasaki | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H T |
3 | Tokushima Vortis | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | Omiya Ardija | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
5 | Vegalta Sendai | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | T B T |
6 | Jubilo Iwata | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
7 | Blaublitz Akita | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
8 | Imabari FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | B H T |
9 | Oita Trinita | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | T H B |
10 | Fujieda MYFC | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | B H T |
11 | Roasso Kumamoto | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3 | B T |
12 | Mito Hollyhock | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
13 | Ventforet Kofu | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
14 | Kataller Toyama | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
15 | Renofa Yamaguchi | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
16 | Ban Di Tesi Iwaki | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
17 | Ehime FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
18 | Montedio Yamagata | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B B |
19 | Sagan Tosu | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
20 | Consadole Sapporo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản