Phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây, KQ FC Tiamo Hirakata mới nhất
Phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây
-
23/03/2025FC Tiamo HirakataHonda FC0 - 4L
-
16/03/2025Minebea Mitsumi FCFC Tiamo Hirakata1 - 1D
-
09/03/2025FC Tiamo HirakataPorvenir Asuka SC1 - 1W
-
24/11/2024FC Tiamo HirakataOkinawa SV1 - 2W
-
17/11/2024Briobecca UrayasuFC Tiamo Hirakata0 - 0W
-
09/11/2024FC Tiamo HirakataVerspah Oita1 - 0W
-
03/11/2024Rayluck ShigaFC Tiamo Hirakata1 - 1W
-
27/10/2024Veertien KuwanaFC Tiamo Hirakata1 - 0L
-
19/10/2024FC Tiamo HirakataRun Mel Aomori1 - 1W
-
13/10/2024Atletico SuzukaFC Tiamo Hirakata1 - 1W
Thống kê phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây, KQ FC Tiamo Hirakata mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nhật Bản Football League | 10 | 7 | 1 | 2 |
Phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025FC Tiamo HirakataHonda FC0 - 4L
-
16/03/2025Minebea Mitsumi FCFC Tiamo Hirakata1 - 1D
-
09/03/2025FC Tiamo HirakataPorvenir Asuka SC1 - 1W
-
24/11/2024FC Tiamo HirakataOkinawa SV1 - 2W
-
17/11/2024Briobecca UrayasuFC Tiamo Hirakata0 - 0W
-
09/11/2024FC Tiamo HirakataVerspah Oita1 - 0W
-
03/11/2024Rayluck ShigaFC Tiamo Hirakata1 - 1W
-
27/10/2024Veertien KuwanaFC Tiamo Hirakata1 - 0L
-
19/10/2024FC Tiamo HirakataRun Mel Aomori1 - 1W
-
13/10/2024Atletico SuzukaFC Tiamo Hirakata1 - 1W
- Kết quả FC Tiamo Hirakata mới nhất ở giải Nhật Bản Football League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Tiamo Hirakata gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Tiamo Hirakata (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
FC Tiamo Hirakata (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Run Mel Aomori | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 7 | T T H |
2 | Verspah Oita | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T H T |
3 | Grulla Morioka | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | H T T |
4 | Veertien Kuwana | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | H T T |
5 | Criacao Shinjuku | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 | T B T |
6 | Rayluck Shiga | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 | T B T |
7 | Okinawa SV | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 6 | T B T |
8 | Honda FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 | H H T |
9 | Briobecca Urayasu | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
10 | FC Tiamo Hirakata | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | T H B |
11 | Yokohama SCC | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H T B |
12 | Suzuka unlimited | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B T B |
13 | Minebea Mitsumi FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H B |
14 | Porvenir Asuka SC | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B B |
15 | Yokogawa Musashino | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B B |
16 | Maruyasu Industries | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản