Phong độ FC Gifu gần đây, KQ FC Gifu mới nhất
Phong độ FC Gifu gần đây
-
16/02/2025Osaka FCFC Gifu1 - 0D
-
24/11/2024FC RyukyuFC Gifu0 - 0W
-
16/11/2024FC GifuOmiya Ardija 10 - 1D
-
10/11/2024Kataller ToyamaFC Gifu0 - 0D
-
02/11/2024FC GifuOsaka FC0 - 0W
-
26/10/2024FC GifuImabari FC1 - 0W
-
20/10/2024Grulla MoriokaFC Gifu0 - 3W
-
11/10/2024FC GifuAC Nagano Parceiro0 - 0W
-
06/10/2024Fukushima United FCFC Gifu 13 - 2L
-
28/09/2024FC GifuZweigen Kanazawa FC1 - 0W
Thống kê phong độ FC Gifu gần đây, KQ FC Gifu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ FC Gifu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Nhật Bản | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ FC Gifu gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025Osaka FCFC Gifu1 - 0D
-
24/11/2024FC RyukyuFC Gifu0 - 0W
-
16/11/2024FC GifuOmiya Ardija 10 - 1D
-
10/11/2024Kataller ToyamaFC Gifu0 - 0D
-
02/11/2024FC GifuOsaka FC0 - 0W
-
26/10/2024FC GifuImabari FC1 - 0W
-
20/10/2024Grulla MoriokaFC Gifu0 - 3W
-
11/10/2024FC GifuAC Nagano Parceiro0 - 0W
-
06/10/2024Fukushima United FCFC Gifu 13 - 2L
-
28/09/2024FC GifuZweigen Kanazawa FC1 - 0W
- Kết quả FC Gifu mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Gifu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Gifu (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
FC Gifu (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thespa Kusatsu | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
2 | Osaka FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
3 | Azul Claro Numazu | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Giravanz Kitakyushu | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | SC Sagamihara | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
6 | Tochigi SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
7 | Tochigi City | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
8 | AC Nagano Parceiro | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
9 | Fukushima United FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Nara Club | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
11 | Kamatamare Sanuki | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Kagoshima United | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | FC Gifu | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
14 | FC Ryukyu | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
15 | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Miyazaki | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
19 | Kochi United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
20 | Gainare Tottori | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản