Phong độ Terek Grozny gần đây, KQ Terek Grozny mới nhất
Phong độ Terek Grozny gần đây
-
01/03/2025Terek GroznyRubin Kazan1 - 1W
-
22/02/2025Terek GroznySogdiana Jizak1 - 0W
-
17/02/2025Terek GroznyFK Aktobe Lento0 - 0L
-
16/02/20251 FK MakhachkalaTerek Grozny 10 - 0W
-
09/02/2025Terek GroznyKyzylzhar Petropavlovsk0 - 0W
-
08/02/2025Yenisey KrasnoyarskTerek Grozny0 - 0W
-
04/02/2025Terek GroznyFK Graficar Beograd2 - 0W
-
03/02/2025Arsenal TulaTerek Grozny0 - 1W
-
31/01/2025Septemvri SofiaTerek Grozny0 - 2W
-
21/01/2025Vojvodina Novi SadTerek Grozny0 - 0W
Thống kê phong độ Terek Grozny gần đây, KQ Terek Grozny mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ Terek Grozny gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nga | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Giao hữu CLB | 9 | 8 | 0 | 1 |
Phong độ Terek Grozny gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025Terek GroznyRubin Kazan1 - 1W
-
22/02/2025Terek GroznySogdiana Jizak1 - 0W
-
17/02/2025Terek GroznyFK Aktobe Lento0 - 0L
-
16/02/20251 FK MakhachkalaTerek Grozny 10 - 0W
-
09/02/2025Terek GroznyKyzylzhar Petropavlovsk0 - 0W
-
08/02/2025Yenisey KrasnoyarskTerek Grozny0 - 0W
-
04/02/2025Terek GroznyFK Graficar Beograd2 - 0W
-
03/02/2025Arsenal TulaTerek Grozny0 - 1W
-
31/01/2025Septemvri SofiaTerek Grozny0 - 2W
-
21/01/2025Vojvodina Novi SadTerek Grozny0 - 0W
- Kết quả Terek Grozny mới nhất ở giải VĐQG Nga
- Kết quả Terek Grozny mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Terek Grozny gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Terek Grozny (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
Terek Grozny (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 19 | 12 | 4 | 3 | 37 | 12 | 25 | 40 | T T T B B H |
2 | Spartak Moscow | 19 | 12 | 4 | 3 | 38 | 14 | 24 | 40 | T T T T T T |
3 | FC Krasnodar | 19 | 11 | 7 | 1 | 35 | 13 | 22 | 40 | T H H B H H |
4 | Dynamo Moscow | 19 | 10 | 6 | 3 | 38 | 21 | 17 | 36 | H T H H T H |
5 | Lokomotiv Moscow | 19 | 11 | 3 | 5 | 34 | 27 | 7 | 36 | T T B B H H |
6 | CSKA Moscow | 19 | 9 | 5 | 5 | 28 | 14 | 14 | 32 | B T B H T H |
7 | Rostov FK | 19 | 7 | 6 | 6 | 30 | 29 | 1 | 27 | H T T T T H |
8 | Rubin Kazan | 19 | 7 | 5 | 7 | 26 | 28 | -2 | 26 | B H T H T B |
9 | Akron Togliatti | 19 | 6 | 4 | 9 | 23 | 36 | -13 | 22 | T B B T T B |
10 | Krylya Sovetov | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 19 | B B T T B H |
11 | Khimki | 19 | 4 | 7 | 8 | 23 | 35 | -12 | 19 | H B H T B T |
12 | FK Nizhny Novgorod | 19 | 5 | 4 | 10 | 17 | 35 | -18 | 19 | T B H B B T |
13 | FK Makhachkala | 19 | 3 | 9 | 7 | 12 | 18 | -6 | 18 | B T H H B H |
14 | Terek Grozny | 19 | 3 | 7 | 9 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B B H T T |
15 | Fakel | 19 | 2 | 8 | 9 | 11 | 26 | -15 | 14 | H B H H B B |
16 | Gazovik Orenburg | 19 | 1 | 5 | 13 | 16 | 35 | -19 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: