Phong độ Terek Grozny gần đây, KQ Terek Grozny mới nhất
Phong độ Terek Grozny gần đây
-
10/11/20241 Terek GroznyZenit St. Petersburg1 - 2L
-
03/11/2024Terek GroznyFK Nizhny Novgorod0 - 0L
-
26/10/2024Rostov FKTerek Grozny1 - 2W
-
19/10/2024Terek GroznyFakel 12 - 1L
-
05/10/2024Rubin KazanTerek Grozny1 - 0L
-
28/09/2024CSKA MoscowTerek Grozny2 - 0L
-
23/09/2024Terek GroznyKrylya Sovetov0 - 0D
-
07/11/2024Zenit St. PetersburgTerek Grozny1 - 0L
-
23/10/2024CSKA MoscowTerek Grozny1 - 0L
-
03/10/2024Terek GroznyFC Krasnodar 12 - 0W
Thống kê phong độ Terek Grozny gần đây, KQ Terek Grozny mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Terek Grozny gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nga | 7 | 1 | 1 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Nga | 3 | 1 | 0 | 2 |
Phong độ Terek Grozny gần đây: theo giải đấu
-
10/11/20241 Terek GroznyZenit St. Petersburg1 - 2L
-
03/11/2024Terek GroznyFK Nizhny Novgorod0 - 0L
-
26/10/2024Rostov FKTerek Grozny1 - 2W
-
19/10/2024Terek GroznyFakel 12 - 1L
-
05/10/2024Rubin KazanTerek Grozny1 - 0L
-
28/09/2024CSKA MoscowTerek Grozny2 - 0L
-
23/09/2024Terek GroznyKrylya Sovetov0 - 0D
-
07/11/2024Zenit St. PetersburgTerek Grozny1 - 0L
-
23/10/2024CSKA MoscowTerek Grozny1 - 0L
-
03/10/2024Terek GroznyFC Krasnodar 12 - 0W
- Kết quả Terek Grozny mới nhất ở giải VĐQG Nga
- Kết quả Terek Grozny mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Terek Grozny gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Terek Grozny (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Terek Grozny (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 15 | 11 | 4 | 0 | 32 | 7 | 25 | 37 | T T T T T H |
2 | Zenit St. Petersburg | 15 | 11 | 3 | 1 | 33 | 7 | 26 | 36 | B T T H T T |
3 | Lokomotiv Moscow | 15 | 11 | 1 | 3 | 30 | 18 | 12 | 34 | T T B H T T |
4 | Dynamo Moscow | 15 | 9 | 3 | 3 | 31 | 17 | 14 | 30 | T B T T H T |
5 | Spartak Moscow | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 12 | 13 | 28 | B T B T T T |
6 | CSKA Moscow | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 10 | 14 | 27 | T T T H B T |
7 | Rubin Kazan | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 22 | -5 | 19 | H T B T B H |
8 | Rostov FK | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 26 | -6 | 17 | B B H B H T |
9 | Akron Togliatti | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 30 | -11 | 16 | T H B H T B |
10 | FK Makhachkala | 15 | 3 | 6 | 6 | 9 | 14 | -5 | 15 | B H B H B T |
11 | FK Nizhny Novgorod | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | T H H B T B |
12 | Krylya Sovetov | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 23 | -10 | 12 | H B H B B B |
13 | Khimki | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 28 | -12 | 12 | H B T B H B |
14 | Fakel | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 23 | -13 | 12 | H H T H H B |
15 | Terek Grozny | 15 | 1 | 6 | 8 | 13 | 29 | -16 | 9 | B B B T B B |
16 | Gazovik Orenburg | 15 | 1 | 5 | 9 | 16 | 30 | -14 | 8 | B B H B B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: