Phong độ Tekstilshchik Ivanovo gần đây, KQ Tekstilshchik Ivanovo mới nhất
Phong độ Tekstilshchik Ivanovo gần đây
-
22/03/20251 Tekstilshchik IvanovoFK Forte Taganrog5 - 0W
-
15/03/2025Irtysh 1946 OmskTekstilshchik Ivanovo0 - 0W
-
08/03/2025Tekstilshchik IvanovoDinamo Moscow B1 - 0W
-
01/03/2025Tekstilshchik IvanovoFK Kaluga0 - 1D
-
17/11/2024Tekstilshchik IvanovoChelyabinsk1 - 0L
-
10/11/2024Sibir-M NovosibirskTekstilshchik Ivanovo0 - 0L
-
03/11/2024Tekstilshchik IvanovoAvangard1 - 0W
-
26/10/2024FK LeningradetsTekstilshchik Ivanovo0 - 0D
-
20/10/2024Tekstilshchik IvanovoSpartak Kostroma1 - 1D
-
20/02/2025TyumenTekstilshchik Ivanovo1 - 2W
Thống kê phong độ Tekstilshchik Ivanovo gần đây, KQ Tekstilshchik Ivanovo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Tekstilshchik Ivanovo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 9 | 4 | 3 | 2 |
Phong độ Tekstilshchik Ivanovo gần đây: theo giải đấu
-
20/02/2025TyumenTekstilshchik Ivanovo1 - 2W
-
22/03/20251 Tekstilshchik IvanovoFK Forte Taganrog5 - 0W
-
15/03/2025Irtysh 1946 OmskTekstilshchik Ivanovo0 - 0W
-
08/03/2025Tekstilshchik IvanovoDinamo Moscow B1 - 0W
-
01/03/2025Tekstilshchik IvanovoFK Kaluga0 - 1D
-
17/11/2024Tekstilshchik IvanovoChelyabinsk1 - 0L
-
10/11/2024Sibir-M NovosibirskTekstilshchik Ivanovo0 - 0L
-
03/11/2024Tekstilshchik IvanovoAvangard1 - 0W
-
26/10/2024FK LeningradetsTekstilshchik Ivanovo0 - 0D
-
20/10/2024Tekstilshchik IvanovoSpartak Kostroma1 - 1D
- Kết quả Tekstilshchik Ivanovo mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Tekstilshchik Ivanovo mới nhất ở giải Hạng 2 Nga (Nhóm A)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tekstilshchik Ivanovo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tekstilshchik Ivanovo (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Tekstilshchik Ivanovo (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 25 | 15 | 8 | 2 | 36 | 13 | 23 | 53 | T T H H T T |
2 | Torpedo Moscow | 25 | 12 | 12 | 1 | 40 | 18 | 22 | 48 | T T B H T H |
3 | FK Sochi | 25 | 12 | 8 | 5 | 39 | 23 | 16 | 44 | T T H T T B |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 25 | 13 | 4 | 8 | 36 | 29 | 7 | 43 | T T T H B T |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 23 | 10 | 41 | T T H H B T |
6 | SKA Khabarovsk | 25 | 10 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 38 | H T T T B T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 25 | 11 | 4 | 10 | 27 | 26 | 1 | 37 | H T T H T T |
8 | Rotor Volgograd | 25 | 7 | 12 | 6 | 20 | 19 | 1 | 33 | T H H H H B |
9 | Arsenal Tula | 24 | 6 | 14 | 4 | 19 | 18 | 1 | 32 | H B B B H H |
10 | FK Chayka Pesch | 25 | 6 | 12 | 7 | 26 | 29 | -3 | 30 | H H H B H B |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 25 | 7 | 8 | 10 | 23 | 26 | -3 | 29 | B T B T B B |
12 | Rodina Moskva | 25 | 6 | 11 | 8 | 23 | 23 | 0 | 29 | B B B H T H |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 25 | 0 | 28 | B B T T B B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 25 | 6 | 10 | 9 | 16 | 23 | -7 | 28 | H H H B T T |
15 | FC Ufa | 25 | 5 | 7 | 13 | 23 | 39 | -16 | 22 | B B H H B B |
16 | Alania Vladikavkaz | 25 | 5 | 7 | 13 | 14 | 30 | -16 | 22 | B B B H B T |
17 | Sokol | 25 | 4 | 9 | 12 | 15 | 33 | -18 | 21 | B B H B H B |
18 | Tyumen | 25 | 5 | 4 | 16 | 20 | 38 | -18 | 19 | T B T H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: