Phong độ Rotor Volgograd gần đây, KQ Rotor Volgograd mới nhất
Phong độ Rotor Volgograd gần đây
-
16/11/20241 Alania VladikavkazRotor Volgograd0 - 3W
-
08/11/2024Rotor VolgogradFK Sochi0 - 1D
-
02/11/2024Yenisey KrasnoyarskRotor Volgograd0 - 0L
-
27/10/2024FC UfaRotor Volgograd0 - 0L
-
19/10/2024Rotor VolgogradKAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 0W
-
13/10/2024Rotor VolgogradSKA Khabarovsk1 - 1D
-
07/10/2024SokolRotor Volgograd0 - 1W
-
30/09/2024Rotor VolgogradAlania Vladikavkaz0 - 0D
-
20/09/2024Rotor VolgogradChernomorets Novorossiysk1 - 1L
-
24/09/2024Volga UlyanovskRotor Volgograd1 - 0D
-
Pen [4-3]
Thống kê phong độ Rotor Volgograd gần đây, KQ Rotor Volgograd mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Rotor Volgograd gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng nhất Nga | 9 | 3 | 3 | 3 |
Phong độ Rotor Volgograd gần đây: theo giải đấu
-
24/09/2024Volga UlyanovskRotor Volgograd1 - 0D
-
Pen [4-3]
-
16/11/20241 Alania VladikavkazRotor Volgograd0 - 3W
-
08/11/2024Rotor VolgogradFK Sochi0 - 1D
-
02/11/2024Yenisey KrasnoyarskRotor Volgograd0 - 0L
-
27/10/2024FC UfaRotor Volgograd0 - 0L
-
19/10/2024Rotor VolgogradKAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 0W
-
13/10/2024Rotor VolgogradSKA Khabarovsk1 - 1D
-
07/10/2024SokolRotor Volgograd0 - 1W
-
30/09/2024Rotor VolgogradAlania Vladikavkaz0 - 0D
-
20/09/2024Rotor VolgogradChernomorets Novorossiysk1 - 1L
- Kết quả Rotor Volgograd mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nga
- Kết quả Rotor Volgograd mới nhất ở giải Hạng nhất Nga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rotor Volgograd gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rotor Volgograd (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Rotor Volgograd (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 19 | 11 | 6 | 2 | 24 | 12 | 12 | 39 | T T T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 19 | 9 | 10 | 0 | 36 | 15 | 21 | 37 | T T H T T H |
3 | FK Sochi | 20 | 9 | 7 | 4 | 34 | 21 | 13 | 34 | T B T H T T |
4 | Ural Sverdlovsk Oblast | 19 | 9 | 6 | 4 | 29 | 20 | 9 | 33 | T H B H T T |
5 | Arsenal Tula | 19 | 6 | 12 | 1 | 17 | 12 | 5 | 30 | H H H B H H |
6 | Chernomorets Novorossiysk | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 25 | 2 | 30 | T H B B T T |
7 | FK Chayka Pesch | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | H H T T B H |
8 | Rotor Volgograd | 19 | 6 | 8 | 5 | 16 | 15 | 1 | 26 | H T B B H T |
9 | SKA Khabarovsk | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 30 | -3 | 25 | H H T B T H |
10 | Rodina Moskva | 19 | 5 | 9 | 5 | 18 | 17 | 1 | 24 | H B H H T B |
11 | Yenisey Krasnoyarsk | 19 | 7 | 2 | 10 | 21 | 26 | -5 | 23 | H T B T B B |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 19 | 5 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 23 | T H H B B H |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 15 | 2 | 22 | H B T B T B |
14 | FC Ufa | 20 | 5 | 5 | 10 | 21 | 29 | -8 | 20 | B T T B T B |
15 | Shinnik Yaroslavl | 19 | 4 | 7 | 8 | 12 | 20 | -8 | 19 | B B H T B H |
16 | Sokol | 19 | 4 | 7 | 8 | 10 | 23 | -13 | 19 | B B H T B B |
17 | Alania Vladikavkaz | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 20 | -8 | 18 | B T B B H B |
18 | Tyumen | 19 | 2 | 3 | 14 | 14 | 33 | -19 | 9 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: