Phong độ FK Chayka Pesch gần đây, KQ FK Chayka Pesch mới nhất
Phong độ FK Chayka Pesch gần đây
-
23/03/2025FK Chayka PeschChernomorets Novorossiysk0 - 1L
-
18/03/2025Arsenal TulaFK Chayka Pesch0 - 0D
-
08/03/2025KAMAZ Naberezhnye ChelnyFK Chayka Pesch 11 - 0L
-
02/03/2025FK Chayka PeschFC Ufa0 - 0D
-
01/12/2024FK Chayka PeschUral Sverdlovsk Oblast0 - 1D
-
24/11/2024FK Chayka PeschSKA Khabarovsk0 - 0D
-
17/11/2024Shinnik YaroslavlFK Chayka Pesch0 - 0D
-
10/11/2024Rodina MoskvaFK Chayka Pesch2 - 0L
-
03/11/2024FK Chayka PeschTyumen2 - 0W
-
18/01/2025FK Chayka PeschFK Van Charentsavan1 - 1L
Thống kê phong độ FK Chayka Pesch gần đây, KQ FK Chayka Pesch mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ FK Chayka Pesch gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Nga | 9 | 1 | 5 | 3 |
Phong độ FK Chayka Pesch gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025FK Chayka PeschFK Van Charentsavan1 - 1L
-
23/03/2025FK Chayka PeschChernomorets Novorossiysk0 - 1L
-
18/03/2025Arsenal TulaFK Chayka Pesch0 - 0D
-
08/03/2025KAMAZ Naberezhnye ChelnyFK Chayka Pesch 11 - 0L
-
02/03/2025FK Chayka PeschFC Ufa0 - 0D
-
01/12/2024FK Chayka PeschUral Sverdlovsk Oblast0 - 1D
-
24/11/2024FK Chayka PeschSKA Khabarovsk0 - 0D
-
17/11/2024Shinnik YaroslavlFK Chayka Pesch0 - 0D
-
10/11/2024Rodina MoskvaFK Chayka Pesch2 - 0L
-
03/11/2024FK Chayka PeschTyumen2 - 0W
- Kết quả FK Chayka Pesch mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Chayka Pesch mới nhất ở giải Hạng nhất Nga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Chayka Pesch gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Chayka Pesch (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
FK Chayka Pesch (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 25 | 15 | 8 | 2 | 36 | 13 | 23 | 53 | T T H H T T |
2 | Torpedo Moscow | 25 | 12 | 12 | 1 | 40 | 18 | 22 | 48 | T T B H T H |
3 | FK Sochi | 25 | 12 | 8 | 5 | 39 | 23 | 16 | 44 | T T H T T B |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 25 | 13 | 4 | 8 | 36 | 29 | 7 | 43 | T T T H B T |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 23 | 10 | 41 | T T H H B T |
6 | SKA Khabarovsk | 25 | 10 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 38 | H T T T B T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 25 | 11 | 4 | 10 | 27 | 26 | 1 | 37 | H T T H T T |
8 | Rotor Volgograd | 25 | 7 | 12 | 6 | 20 | 19 | 1 | 33 | T H H H H B |
9 | Arsenal Tula | 24 | 6 | 14 | 4 | 19 | 18 | 1 | 32 | H B B B H H |
10 | FK Chayka Pesch | 25 | 6 | 12 | 7 | 26 | 29 | -3 | 30 | H H H B H B |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 25 | 7 | 8 | 10 | 23 | 26 | -3 | 29 | B T B T B B |
12 | Rodina Moskva | 25 | 6 | 11 | 8 | 23 | 23 | 0 | 29 | B B B H T H |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 25 | 0 | 28 | B B T T B B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 25 | 6 | 10 | 9 | 16 | 23 | -7 | 28 | H H H B T T |
15 | FC Ufa | 25 | 5 | 7 | 13 | 23 | 39 | -16 | 22 | B B H H B B |
16 | Alania Vladikavkaz | 25 | 5 | 7 | 13 | 14 | 30 | -16 | 22 | B B B H B T |
17 | Sokol | 25 | 4 | 9 | 12 | 15 | 33 | -18 | 21 | B B H B H B |
18 | Tyumen | 25 | 5 | 4 | 16 | 20 | 38 | -18 | 19 | T B T H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: