Phong độ Baltika Kaliningrad gần đây, KQ Baltika Kaliningrad mới nhất
Phong độ Baltika Kaliningrad gần đây
-
03/11/2024Baltika KaliningradSKA Khabarovsk1 - 0W
-
26/10/2024Baltika KaliningradUral Sverdlovsk Oblast1 - 1W
-
20/10/2024Shinnik YaroslavlBaltika Kaliningrad0 - 3W
-
13/10/2024Alania VladikavkazBaltika Kaliningrad0 - 0W
-
06/10/2024Baltika KaliningradNeftekhimik Nizhnekamsk0 - 0D
-
29/09/2024FK Chayka PeschBaltika Kaliningrad0 - 0W
-
22/09/2024Baltika KaliningradArsenal Tula0 - 0D
-
30/10/2024Baltika KaliningradUral Sverdlovsk Oblast0 - 0L
-
16/10/2024Torpedo MoscowBaltika Kaliningrad0 - 3W
-
25/09/2024Luki EnergiyaBaltika Kaliningrad1 - 1D
-
Pen [1-3]
Thống kê phong độ Baltika Kaliningrad gần đây, KQ Baltika Kaliningrad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Baltika Kaliningrad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Nga | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Hạng nhất Nga | 7 | 5 | 2 | 0 |
Phong độ Baltika Kaliningrad gần đây: theo giải đấu
-
30/10/2024Baltika KaliningradUral Sverdlovsk Oblast0 - 0L
-
16/10/2024Torpedo MoscowBaltika Kaliningrad0 - 3W
-
25/09/2024Luki EnergiyaBaltika Kaliningrad1 - 1D
-
Pen [1-3]
-
03/11/2024Baltika KaliningradSKA Khabarovsk1 - 0W
-
26/10/2024Baltika KaliningradUral Sverdlovsk Oblast1 - 1W
-
20/10/2024Shinnik YaroslavlBaltika Kaliningrad0 - 3W
-
13/10/2024Alania VladikavkazBaltika Kaliningrad0 - 0W
-
06/10/2024Baltika KaliningradNeftekhimik Nizhnekamsk0 - 0D
-
29/09/2024FK Chayka PeschBaltika Kaliningrad0 - 0W
-
22/09/2024Baltika KaliningradArsenal Tula0 - 0D
- Kết quả Baltika Kaliningrad mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nga
- Kết quả Baltika Kaliningrad mới nhất ở giải Hạng nhất Nga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Baltika Kaliningrad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baltika Kaliningrad (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Baltika Kaliningrad (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 14 | 11 | 3 | 0 | 31 | 6 | 25 | 36 | T T T T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 14 | 10 | 3 | 1 | 31 | 6 | 25 | 33 | T B T T H T |
3 | Lokomotiv Moscow | 14 | 10 | 1 | 3 | 28 | 17 | 11 | 31 | T T T B H T |
4 | Dynamo Moscow | 14 | 8 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 27 | H T B T T H |
5 | Spartak Moscow | 14 | 7 | 4 | 3 | 21 | 12 | 9 | 25 | H B T B T T |
6 | CSKA Moscow | 14 | 7 | 3 | 4 | 22 | 9 | 13 | 24 | H T T T H B |
7 | Rubin Kazan | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 21 | -5 | 18 | H H T B T B |
8 | Akron Togliatti | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 26 | -7 | 16 | B T H B H T |
9 | FK Nizhny Novgorod | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 24 | -10 | 15 | B T H H B T |
10 | Rostov FK | 14 | 3 | 5 | 6 | 17 | 25 | -8 | 14 | H B B H B H |
11 | FK Makhachkala | 14 | 2 | 6 | 6 | 7 | 13 | -6 | 12 | H B H B H B |
12 | Krylya Sovetov | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 21 | -9 | 12 | H H B H B B |
13 | Khimki | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 25 | -10 | 12 | H H B T B H |
14 | Fakel | 14 | 2 | 6 | 6 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H H T H H |
15 | Terek Grozny | 14 | 1 | 6 | 7 | 12 | 27 | -15 | 9 | H B B B T B |
16 | Gazovik Orenburg | 14 | 1 | 5 | 8 | 15 | 28 | -13 | 8 | H B B H B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: