Phong độ Amkar Perm gần đây, KQ Amkar Perm mới nhất
Phong độ Amkar Perm gần đây
-
29/10/2024TyumenAmkar Perm1 - 0L
-
15/10/2024Amkar PermKompozit1 - 0W
-
24/09/20241 Amkar PermChernomorets Novorossiysk3 - 1D
-
Pen [4-3]
-
19/10/2024FK Volna NizhegorodskayaAmkar Perm1 - 1W
-
12/10/2024FC Lada TogliattiAmkar Perm0 - 2W
-
05/10/2024Amkar PermFK Orenburg-20 - 0D
-
28/09/2024Akron Togliatti BAmkar Perm0 - 0D
-
21/09/2024Amkar PermFK Ural-21 - 0W
-
14/09/2024Dynamo KirovAmkar Perm0 - 0D
-
07/09/2024Rubin Kazan BAmkar Perm1 - 0L
Thống kê phong độ Amkar Perm gần đây, KQ Amkar Perm mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Amkar Perm gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Nga | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Amkar Perm gần đây: theo giải đấu
-
19/10/2024FK Volna NizhegorodskayaAmkar Perm1 - 1W
-
12/10/2024FC Lada TogliattiAmkar Perm0 - 2W
-
05/10/2024Amkar PermFK Orenburg-20 - 0D
-
28/09/2024Akron Togliatti BAmkar Perm0 - 0D
-
21/09/2024Amkar PermFK Ural-21 - 0W
-
14/09/2024Dynamo KirovAmkar Perm0 - 0D
-
07/09/2024Rubin Kazan BAmkar Perm1 - 0L
-
29/10/2024TyumenAmkar Perm1 - 0L
-
15/10/2024Amkar PermKompozit1 - 0W
-
24/09/20241 Amkar PermChernomorets Novorossiysk3 - 1D
-
Pen [4-3]
- Kết quả Amkar Perm mới nhất ở giải Hạng 2 Nga (Nhóm A)
- Kết quả Amkar Perm mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Amkar Perm gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Amkar Perm (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Amkar Perm (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 23 | 13 | 8 | 2 | 29 | 13 | 16 | 47 | T T T T H H |
2 | Torpedo Moscow | 23 | 11 | 11 | 1 | 39 | 18 | 21 | 44 | T H T T B H |
3 | FK Sochi | 23 | 11 | 8 | 4 | 37 | 21 | 16 | 41 | H T T T H T |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 23 | 12 | 4 | 7 | 33 | 27 | 6 | 40 | T T T T T H |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 23 | 10 | 8 | 5 | 31 | 22 | 9 | 38 | T T T H H B |
6 | SKA Khabarovsk | 23 | 9 | 8 | 6 | 30 | 30 | 0 | 35 | T H H T T T |
7 | Rotor Volgograd | 23 | 7 | 11 | 5 | 18 | 16 | 2 | 32 | H T T H H H |
8 | Yenisey Krasnoyarsk | 23 | 9 | 4 | 10 | 24 | 26 | -2 | 31 | B B H T T H |
9 | Arsenal Tula | 23 | 6 | 13 | 4 | 19 | 18 | 1 | 31 | H H B B B H |
10 | FK Chayka Pesch | 23 | 6 | 11 | 6 | 26 | 27 | -1 | 29 | B H H H H B |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 23 | 7 | 8 | 8 | 23 | 23 | 0 | 29 | B H B T B T |
12 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 23 | 8 | 4 | 11 | 23 | 21 | 2 | 28 | T B B B T T |
13 | Rodina Moskva | 23 | 5 | 10 | 8 | 19 | 23 | -4 | 25 | T B B B B H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 23 | 4 | 10 | 9 | 13 | 22 | -9 | 22 | B H H H H B |
15 | FC Ufa | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 32 | -9 | 22 | B T B B H H |
16 | Sokol | 23 | 4 | 8 | 11 | 12 | 29 | -17 | 20 | B B B B H B |
17 | Alania Vladikavkaz | 23 | 4 | 7 | 12 | 12 | 25 | -13 | 19 | H B B B B H |
18 | Tyumen | 23 | 4 | 4 | 15 | 17 | 35 | -18 | 16 | B B T B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: