Phong độ Alania Vladikavkaz gần đây, KQ Alania Vladikavkaz mới nhất
Phong độ Alania Vladikavkaz gần đây
-
02/11/2024Torpedo MoscowAlania Vladikavkaz 11 - 0L
-
27/10/2024Alania VladikavkazFK Chayka Pesch1 - 2L
-
20/10/2024SokolAlania Vladikavkaz0 - 1W
-
13/10/2024Alania VladikavkazBaltika Kaliningrad0 - 0L
-
06/10/2024Alania VladikavkazChernomorets Novorossiysk1 - 0W
-
30/09/2024Rotor VolgogradAlania Vladikavkaz0 - 0D
-
21/09/2024Neftekhimik NizhnekamskAlania Vladikavkaz0 - 0D
-
14/09/2024Alania VladikavkazKAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 2L
-
16/10/2024TyumenAlania Vladikavkaz0 - 0D
-
Pen [4-3]
-
26/09/2024FC Amkal MoscowAlania Vladikavkaz0 - 1W
Thống kê phong độ Alania Vladikavkaz gần đây, KQ Alania Vladikavkaz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Alania Vladikavkaz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Hạng nhất Nga | 8 | 2 | 2 | 4 |
Phong độ Alania Vladikavkaz gần đây: theo giải đấu
-
16/10/2024TyumenAlania Vladikavkaz0 - 0D
-
Pen [4-3]
-
26/09/2024FC Amkal MoscowAlania Vladikavkaz0 - 1W
-
02/11/2024Torpedo MoscowAlania Vladikavkaz 11 - 0L
-
27/10/2024Alania VladikavkazFK Chayka Pesch1 - 2L
-
20/10/2024SokolAlania Vladikavkaz0 - 1W
-
13/10/2024Alania VladikavkazBaltika Kaliningrad0 - 0L
-
06/10/2024Alania VladikavkazChernomorets Novorossiysk1 - 0W
-
30/09/2024Rotor VolgogradAlania Vladikavkaz0 - 0D
-
21/09/2024Neftekhimik NizhnekamskAlania Vladikavkaz0 - 0D
-
14/09/2024Alania VladikavkazKAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 2L
- Kết quả Alania Vladikavkaz mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nga
- Kết quả Alania Vladikavkaz mới nhất ở giải Hạng nhất Nga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Alania Vladikavkaz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alania Vladikavkaz (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Alania Vladikavkaz (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 16 | 9 | 5 | 2 | 24 | 14 | 10 | 32 | B T H H T B |
2 | Spartak Kostroma | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 26 | T H H H T B |
3 | PFK Kuban | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T T T H H T |
4 | FK Leningradets | 16 | 5 | 9 | 2 | 21 | 16 | 5 | 24 | T H H H H T |
5 | Volgar-Gazprom Astrachan | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 13 | 7 | 24 | T B T T H B |
6 | Veles | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 20 | 1 | 21 | B H B H H T |
7 | Tekstilshchik Ivanovo | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | H B B H H T |
8 | Avangard | 16 | 3 | 7 | 6 | 19 | 20 | -1 | 16 | B H T B B B |
9 | Sibir-M Novosibirsk | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 21 | -6 | 15 | B H H T H T |
10 | FK Kaluga | 16 | 1 | 6 | 9 | 17 | 33 | -16 | 9 | H H B B B B |
Cập nhật: