Phong độ Akron Togliatti gần đây, KQ Akron Togliatti mới nhất
Phong độ Akron Togliatti gần đây
-
01/03/2025FK Nizhny NovgorodAkron Togliatti0 - 0L
-
07/12/2024Zenit St. PetersburgAkron Togliatti 11 - 2W
-
30/11/2024Akron TogliattiGazovik Orenburg0 - 0W
-
22/11/2024Rubin KazanAkron Togliatti2 - 0L
-
10/11/2024Spartak MoscowAkron Togliatti 11 - 0L
-
03/11/2024Akron TogliattiKrylya Sovetov1 - 0W
-
09/02/2025Akron TogliattiZhejiang Greentown0 - 0W
-
05/02/2025Akron TogliattiChengdu Rongcheng FC2 - 1W
-
29/01/2025Akron TogliattiUrartu1 - 0W
-
26/11/20241 Shinnik YaroslavlAkron Togliatti0 - 1W
Thống kê phong độ Akron Togliatti gần đây, KQ Akron Togliatti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ Akron Togliatti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nga | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Akron Togliatti gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025FK Nizhny NovgorodAkron Togliatti0 - 0L
-
07/12/2024Zenit St. PetersburgAkron Togliatti 11 - 2W
-
30/11/2024Akron TogliattiGazovik Orenburg0 - 0W
-
22/11/2024Rubin KazanAkron Togliatti2 - 0L
-
10/11/2024Spartak MoscowAkron Togliatti 11 - 0L
-
03/11/2024Akron TogliattiKrylya Sovetov1 - 0W
-
09/02/2025Akron TogliattiZhejiang Greentown0 - 0W
-
05/02/2025Akron TogliattiChengdu Rongcheng FC2 - 1W
-
29/01/2025Akron TogliattiUrartu1 - 0W
-
26/11/20241 Shinnik YaroslavlAkron Togliatti0 - 1W
- Kết quả Akron Togliatti mới nhất ở giải VĐQG Nga
- Kết quả Akron Togliatti mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Akron Togliatti mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Akron Togliatti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Akron Togliatti (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Akron Togliatti (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 22 | 13 | 7 | 2 | 29 | 13 | 16 | 46 | T T T T T H |
2 | Torpedo Moscow | 22 | 11 | 10 | 1 | 39 | 18 | 21 | 43 | T T H T T B |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 22 | 12 | 3 | 7 | 33 | 27 | 6 | 39 | B T T T T T |
4 | Ural Sverdlovsk Oblast | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 21 | 10 | 37 | B H T T T H |
5 | FK Sochi | 21 | 10 | 7 | 4 | 36 | 21 | 15 | 37 | B T H T T T |
6 | SKA Khabarovsk | 22 | 8 | 8 | 6 | 29 | 30 | -1 | 32 | B T H H T T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 22 | 9 | 3 | 10 | 24 | 26 | -2 | 30 | T B B H T T |
8 | Arsenal Tula | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 18 | 1 | 30 | B H H B B B |
9 | Rotor Volgograd | 21 | 7 | 9 | 5 | 18 | 16 | 2 | 30 | B B H T T H |
10 | FK Chayka Pesch | 22 | 6 | 11 | 5 | 25 | 24 | 1 | 29 | T B H H H H |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 22 | -2 | 26 | B B H B T B |
12 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 22 | 7 | 4 | 11 | 20 | 20 | 0 | 25 | B T B B B T |
13 | Rodina Moskva | 22 | 5 | 9 | 8 | 19 | 23 | -4 | 24 | H T B B B B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 22 | 4 | 10 | 8 | 13 | 21 | -8 | 22 | T B H H H H |
15 | FC Ufa | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 32 | -9 | 21 | T B T B B H |
16 | Sokol | 21 | 4 | 7 | 10 | 11 | 26 | -15 | 19 | H T B B B B |
17 | Alania Vladikavkaz | 22 | 4 | 6 | 12 | 12 | 25 | -13 | 18 | B H B B B B |
18 | Tyumen | 22 | 4 | 3 | 15 | 17 | 35 | -18 | 15 | B B B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: