Phong độ Richards Bay gần đây, KQ Richards Bay mới nhất
Phong độ Richards Bay gần đây
-
18/01/2025Cape Town CityRichards Bay1 - 1L
-
05/01/2025Marumo Gallants FCRichards Bay0 - 0D
-
28/12/2024Richards BayMamelodi Sundowns0 - 1L
-
14/12/2024Lamontville Golden ArrowsRichards Bay0 - 0W
-
07/12/2024Richards BaySupersport United0 - 0L
-
30/11/2024Richards BayAmaZulu0 - 1L
-
28/11/20241 Kaizer ChiefsRichards Bay1 - 0L
-
06/11/2024Orlando PiratesRichards Bay1 - 0L
-
09/11/20241 Richards BayMagesi0 - 1L
-
02/11/20241 Richards BayCape Town City0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]
Thống kê phong độ Richards Bay gần đây, KQ Richards Bay mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Richards Bay gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nam Phi | 8 | 1 | 1 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Nam Phi | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Richards Bay gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025Cape Town CityRichards Bay1 - 1L
-
05/01/2025Marumo Gallants FCRichards Bay0 - 0D
-
28/12/2024Richards BayMamelodi Sundowns0 - 1L
-
14/12/2024Lamontville Golden ArrowsRichards Bay0 - 0W
-
07/12/2024Richards BaySupersport United0 - 0L
-
30/11/2024Richards BayAmaZulu0 - 1L
-
28/11/20241 Kaizer ChiefsRichards Bay1 - 0L
-
06/11/2024Orlando PiratesRichards Bay1 - 0L
-
09/11/20241 Richards BayMagesi0 - 1L
-
02/11/20241 Richards BayCape Town City0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]
- Kết quả Richards Bay mới nhất ở giải VĐQG Nam Phi
- Kết quả Richards Bay mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Richards Bay gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Richards Bay (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Richards Bay (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 11 | 9 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 27 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 10 | 3 | 25 | H T T H H T |
4 | Sekhukhune United | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 10 | 5 | 23 | B T T H T T |
5 | Cape Town City | 14 | 6 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 20 | T B T T B T |
6 | Lamontville Golden Arrows | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 18 | T T B H H T |
7 | Kaizer Chiefs | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 16 | 0 | 18 | B H T B T B |
8 | Stellenbosch FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 16 | T H T B H B |
9 | AmaZulu | 13 | 5 | 1 | 7 | 12 | 14 | -2 | 16 | T B T H B T |
10 | Supersport United | 14 | 4 | 4 | 6 | 5 | 11 | -6 | 16 | B T T H B B |
11 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
12 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
13 | Marumo Gallants FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 10 | 21 | -11 | 14 | T B B B H T |
14 | Richards Bay | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 15 | -10 | 9 | B B T B H B |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 12 | 1 | 4 | 7 | 4 | 13 | -9 | 7 | B B B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi