Phong độ Richards Bay gần đây, KQ Richards Bay mới nhất
Phong độ Richards Bay gần đây
-
09/02/2025Richards BayPolokwane City FC0 - 0W
-
05/02/20251 Richards BayMarumo Gallants FC0 - 0W
-
01/02/2025Richards BayMagesi0 - 0D
-
18/01/2025Cape Town CityRichards Bay1 - 1L
-
05/01/2025Marumo Gallants FCRichards Bay0 - 0D
-
28/12/2024Richards BayMamelodi Sundowns0 - 1L
-
14/12/2024Lamontville Golden ArrowsRichards Bay0 - 0W
-
07/12/2024Richards BaySupersport United0 - 0L
-
30/11/2024Richards BayAmaZulu0 - 1L
-
26/01/2025Richards BayOrlando Pirates0 - 2L
Thống kê phong độ Richards Bay gần đây, KQ Richards Bay mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Richards Bay gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Nam Phi | 9 | 3 | 2 | 4 |
Phong độ Richards Bay gần đây: theo giải đấu
-
26/01/2025Richards BayOrlando Pirates0 - 2L
-
09/02/2025Richards BayPolokwane City FC0 - 0W
-
05/02/20251 Richards BayMarumo Gallants FC0 - 0W
-
01/02/2025Richards BayMagesi0 - 0D
-
18/01/2025Cape Town CityRichards Bay1 - 1L
-
05/01/2025Marumo Gallants FCRichards Bay0 - 0D
-
28/12/2024Richards BayMamelodi Sundowns0 - 1L
-
14/12/2024Lamontville Golden ArrowsRichards Bay0 - 0W
-
07/12/2024Richards BaySupersport United0 - 0L
-
30/11/2024Richards BayAmaZulu0 - 1L
- Kết quả Richards Bay mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Nam Phi
- Kết quả Richards Bay mới nhất ở giải VĐQG Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Richards Bay gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Richards Bay (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Richards Bay (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 17 | 15 | 0 | 2 | 38 | 8 | 30 | 45 | T T T T B T |
2 | Orlando Pirates | 14 | 11 | 0 | 3 | 26 | 10 | 16 | 33 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 14 | 13 | 1 | 29 | H T T H B B |
4 | Sekhukhune United | 17 | 8 | 4 | 5 | 22 | 17 | 5 | 28 | T B H B H T |
5 | TS Galaxy | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 16 | 3 | 25 | H T H T T B |
6 | Kaizer Chiefs | 18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 25 | B T B H T B |
7 | Stellenbosch FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 12 | 8 | 23 | H B T H B T |
8 | AmaZulu | 18 | 7 | 2 | 9 | 20 | 26 | -6 | 23 | T B T H T B |
9 | Chippa United | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 15 | 2 | 21 | B H B T B T |
10 | Cape Town City | 18 | 6 | 3 | 9 | 11 | 21 | -10 | 21 | B T B H B B |
11 | Lamontville Golden Arrows | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 20 | H H T H B H |
12 | Supersport United | 18 | 5 | 5 | 8 | 11 | 18 | -7 | 20 | B B B B H T |
13 | Richards Bay | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 16 | -7 | 16 | B H B H T T |
14 | Marumo Gallants FC | 17 | 4 | 3 | 10 | 14 | 30 | -16 | 15 | H T H B B B |
15 | Magesi | 17 | 3 | 5 | 9 | 9 | 19 | -10 | 14 | B B H B T T |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi